CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC VÀ DỊCH VỤ NÔNG NGHIỆP VTC

Công Ty Cổ Phần Khoa Học Và Dịch Vụ Nông Nghiệp Vtc có mã số thuế 0111055371, do ông/bà LÊ QUANG TÙNG làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 17/05/2025.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp".

Địa chỉ trụ sở: Số 185 Ngách 3, Ngõ Đa, Xóm Tiếu, Thôn Hoàng Trung, Xã Hồng Dương, Huyện Thanh Oai, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC VÀ DỊCH VỤ NÔNG NGHIỆP VTC

Tên giao dịch

VTC AGRICULTURAL .,JSC

Mã số thuế:
0111055371
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Địa chỉ:
Số 185 Ngách 3, Ngõ Đa, Xóm Tiếu, Thôn Hoàng Trung, Xã Hồng Dương, Huyện Thanh Oai, Hà Nội
Đại diện pháp luật:
LÊ QUANG TÙNG
Ngày cấp giấy phép:
17/05/2025

Để liên hệ với Công Ty Cổ Phần Khoa Học Và Dịch Vụ Nông Nghiệp Vtc, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Số 185 Ngách 3, Ngõ Đa, Xóm Tiếu, Thôn Hoàng Trung, Xã Hồng Dương, Huyện Thanh Oai, Hà Nội. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty Cổ Phần Khoa Học Và Dịch Vụ Nông Nghiệp Vtc hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
7214
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Ngành chính)
0146
Chăn nuôi gia cầm
0131
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0141
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
0142
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
0144
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
0145
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
0149
Chăn nuôi khác
0150
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164
Xử lý hạt giống để nhân giống
0321
Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
1040
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1075
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1079
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1623
Sản xuất bao bì bằng gỗ
1701
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
2011
Sản xuất hoá chất cơ bản
2012
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2013
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2021
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
2023
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2100
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
2220
Sản xuất sản phẩm từ plastic
2310
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
2392
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2393
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2394
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2395
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
2592
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2651
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
3250
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
3290
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
3600
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3821
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3900
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
4632
Bán buôn thực phẩm
4633
Bán buôn đồ uống
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4690
Bán buôn tổng hợp
4711
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4741
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4791
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4799
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
7020
Hoạt động tư vấn quản lý
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7211
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
7213
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược
7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
8559
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
8560
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

Nguồn tham khảo: Tổng cục thuế - Bộ Tài Chính.

Thông tin được cập nhật lần cuối vào ngày 17/05/2025.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty Cổ Phần Khoa Học Và Dịch Vụ Nông Nghiệp Vtc hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!