CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC HỮU NGHỊ VIỆT NAM - HÀN QUỐC

Công Ty Cổ Phần Khoa Học Hữu Nghị Việt Nam - Hàn Quốc có mã số thuế 0106233406, do ông/bà Tô Thanh Sơn làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 17/07/2013.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu", do Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Số 53B Lê Văn Hưu, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC HỮU NGHỊ VIỆT NAM - HÀN QUỐC

Tên giao dịch

VKF., JSC

Mã số thuế:
0106233406
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng
Địa chỉ:
Số 53B Lê Văn Hưu, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Đại diện pháp luật:
Tô Thanh Sơn
Giám đốc:
Trịnh Thị Trang
Ngày cấp giấy phép:
17/07/2013
Ngày bắt đầu hoạt động:
17/07/2013
Ngày nhận TK:
09/06/2021
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
5
Cấp Chương Loại Khoản:
754-194
TK ngân hàng:
Mã số thuế: 0106233406
Tên giao dịch: VKF., JSC
Số tài khoản:
020024709966
Tên ngân hàng:
NH Sacombank CN Hà Nội

Để liên hệ với Công Ty Cổ Phần Khoa Học Hữu Nghị Việt Nam - Hàn Quốc, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Số 53B Lê Văn Hưu, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty Cổ Phần Khoa Học Hữu Nghị Việt Nam - Hàn Quốc hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Ngành chính)
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
2220
Sản xuất sản phẩm từ plastic
25910
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
25920
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
25930
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
28210
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
28250
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
32400
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
3250
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
32900
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
33110
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
33120
Sửa chữa máy móc, thiết bị
33130
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
33140
Sửa chữa thiết bị điện
33190
Sửa chữa thiết bị khác
33200
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3700
Thoát nước và xử lý nước thải
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4632
Bán buôn thực phẩm
4633
Bán buôn đồ uống
46340
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46510
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
47110
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47210
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47230
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
47910
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
71200
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
47240
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
47610
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47620
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng); trong các cửa hàng chuyên doanh
47630
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
47640
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
01190
Trồng cây hàng năm khác
0146
Chăn nuôi gia cầm
01490
Chăn nuôi khác
01500
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640
Xử lý hạt giống để nhân giống
03210
Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
82300
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
85590
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
85600
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
1040
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
10500
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061
Xay xát và sản xuất bột thô
10620
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
10800
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
16210
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
16220
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
16230
Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
78200
Cung ứng lao động tạm thời
7830
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
8521
Giáo dục tiểu học
8522
Giáo dục trung học cơ sở
0142
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
1077
Sản xuất cà phê
4211
Xây dựng công trình đường sắt
4221
Xây dựng công trình điện
7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
0129
Trồng cây lâu năm khác
1071
Sản xuất các loại bánh từ bột
7222
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn
8511
Giáo dục nhà trẻ
0145
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
1104
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
4223
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
8523
Giáo dục trung học phổ thông
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
0141
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
4631
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
4212
Xây dựng công trình đường bộ
4222
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
8532
Đào tạo trung cấp
8542
Đào tạo thạc sỹ
2219
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
7211
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
4229
Xây dựng công trình công ích khác
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
8512
Giáo dục mẫu giáo
8533
Đào tạo cao đẳng
0144
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
1075
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1076
Sản xuất chè
8541
Đào tạo đại học
1073
Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo
4719
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
3315
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)

Nguồn tham khảo: Tổng cục thuế - Bộ Tài Chính.

Thông tin được cập nhật lần cuối vào ngày 12/05/2022.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty Cổ Phần Khoa Học Hữu Nghị Việt Nam - Hàn Quốc hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!