CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN CẦU

Công Ty Cổ Phần Khoa Học Công Nghệ Thiết Bị Y Tế Toàn Cầu có mã số thuế 0105959989, do ông/bà Nguyễn Thanh Tú làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 03/08/2012.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Khai thác, xử lý và cung cấp nước", do Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Số 46 phố Nguyễn Văn Tố, Phường Cửa Đông, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN CẦU

Tên giao dịch

GMETS.,JSC

Mã số thuế:
0105959989
Tình trạng hoạt động:
Doanh nghiệp tạm dừng hoạt động hoặc đã ngừng hoạt động từ ngày 13/06/2013
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm
Địa chỉ:
Số 46 phố Nguyễn Văn Tố, Phường Cửa Đông, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
Đại diện pháp luật:
Nguyễn Thanh Tú
Giám đốc:
Nguyễn Thanh Tú
Ngày cấp giấy phép:
03/08/2012
Ngày bắt đầu hoạt động:
03/08/2012
Ngày nhận TK:
01/08/2012
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
12
Cấp Chương Loại Khoản:
754-194

Để liên hệ với Công Ty Cổ Phần Khoa Học Công Nghệ Thiết Bị Y Tế Toàn Cầu, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Số 46 phố Nguyễn Văn Tố, Phường Cửa Đông, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty Cổ Phần Khoa Học Công Nghệ Thiết Bị Y Tế Toàn Cầu hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
36000
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Ngành chính)
0121
Trồng cây ăn quả
3700
Thoát nước và xử lý nước thải
38110
Thu gom rác thải không độc hại
3812
Thu gom rác thải độc hại
38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830
Tái chế phế liệu
39000
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
41000
Xây dựng nhà các loại
4210
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
42200
Xây dựng công trình công ích
42900
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
43110
Phá dỡ
43120
Chuẩn bị mặt bằng
43210
Lắp đặt hệ thống điện
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
43290
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300
Hoàn thiện công trình xây dựng
43900
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
46510
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
4772
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
01110
Trồng lúa
01120
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
01130
Trồng cây lấy củ có chất bột
01140
Trồng cây mía
01150
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
01160
Trồng cây lấy sợi
01170
Trồng cây có hạt chứa dầu
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
01190
Trồng cây hàng năm khác
01220
Trồng cây lấy quả chứa dầu
01230
Trồng cây điều
01240
Trồng cây hồ tiêu
01250
Trồng cây cao su
01260
Trồng cây cà phê
01270
Trồng cây chè
0128
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
01290
Trồng cây lâu năm khác
01300
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01410
Chăn nuôi trâu, bò
01420
Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01440
Chăn nuôi dê, cừu
01450
Chăn nuôi lợn
0146
Chăn nuôi gia cầm
01490
Chăn nuôi khác
01500
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640
Xử lý hạt giống để nhân giống
0210
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
02210
Khai thác gỗ
02220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
02300
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
02400
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
05100
Khai thác và thu gom than cứng
05200
Khai thác và thu gom than non
85100
Giáo dục mầm non
85200
Giáo dục tiểu học
8531
Đào tạo sơ cấp
8532
Đào tạo trung cấp
85410
Đào tạo cao đẳng
85420
Đào tạo đại học và sau đại học
85590
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
85600
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
08920
Khai thác và thu gom than bùn
79110
Đại lý du lịch
79120
Điều hành tua du lịch
79200
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch

Nguồn tham khảo: Tổng cục thuế - Bộ Tài Chính.

Thông tin được cập nhật lần cuối vào ngày 02/06/2022.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty Cổ Phần Khoa Học Công Nghệ Thiết Bị Y Tế Toàn Cầu hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!