CÔNG TY CỔ PHẦN KARAKI VIỆT NAM

Công Ty Cổ Phần Karaki Việt Nam có mã số thuế 0106239567, do ông/bà Nguyễn Đức Việt làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 30/07/2013.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí", do Chi cục thuế Quận Long Biên quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Tổ 17, Phường Sài Đồng, Quận Long Biên, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY CỔ PHẦN KARAKI VIỆT NAM

Tên giao dịch

KARAKI.,JSC

Mã số thuế:
0106239567
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục thuế Quận Long Biên
Địa chỉ:
Tổ 17, Phường Sài Đồng, Quận Long Biên, Hà Nội
Đại diện pháp luật:
Nguyễn Đức Việt
Giám đốc:
Nguyễn Đức Việt
Ngày cấp giấy phép:
30/07/2013
Ngày bắt đầu hoạt động:
22/07/2013
Ngày nhận TK:
15/07/2013
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
5
Cấp Chương Loại Khoản:
754-168
TK ngân hàng:
Mã số thuế: 0106239567
Tên giao dịch: KARAKI.,JSC
Số tài khoản:
011874840001
102010001989078
Tên ngân hàng:
NH ĐôNG á
TMCP Công thương VN-CN Bắc HN

Để liên hệ với Công Ty Cổ Phần Karaki Việt Nam, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Tổ 17, Phường Sài Đồng, Quận Long Biên, Hà Nội. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty Cổ Phần Karaki Việt Nam hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí (Ngành chính)
0121
Trồng cây ăn quả
2220
Sản xuất sản phẩm từ plastic
25110
Sản xuất các cấu kiện kim loại
33120
Sửa chữa máy móc, thiết bị
43110
Phá dỡ
43120
Chuẩn bị mặt bằng
43210
Lắp đặt hệ thống điện
43290
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300
Hoàn thiện công trình xây dựng
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4513
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4632
Bán buôn thực phẩm
4633
Bán buôn đồ uống
4641
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46510
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46900
Bán buôn tổng hợp
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
01190
Trồng cây hàng năm khác
01610
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
16210
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
16220
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
79120
Điều hành tua du lịch
1393
Sản xuất thảm, chăn, đệm
4774
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
4101
Xây dựng nhà để ở
4211
Xây dựng công trình đường sắt
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
7320
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
1520
Sản xuất giày, dép
0129
Trồng cây lâu năm khác
0132
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4782
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
7990
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
1399
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1410
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
4751
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
1391
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
0131
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
4753
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4212
Xây dựng công trình đường bộ
1394
Sản xuất các loại dây bện và lưới
1420
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
0210
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
4784
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
1430
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
1313
Hoàn thiện sản phẩm dệt
1511
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
4102
Xây dựng nhà không để ở
7310
Quảng cáo
1311
Sản xuất sợi
1312
Sản xuất vải dệt thoi
1512
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
4719
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4789
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ

Nguồn tham khảo: Tổng cục thuế - Bộ Tài Chính.

Thông tin được cập nhật lần cuối vào ngày 12/05/2022.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty Cổ Phần Karaki Việt Nam hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!