CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ KỸ THUẬT NHẬT MINH

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Kỹ Thuật Nhật Minh có mã số thuế 0102869536, do ông/bà Nguyễn Thu Nhung làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 19/08/2008.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Lắp đặt hệ thống điện", do Chi cục thuế Quận Hoàng Mai quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Số 27, ngách 07, ngõ 107, phố Vĩnh Hưng, Phường Vĩnh Hưng, Quận Hoàng Mai, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ KỸ THUẬT NHẬT MINH

Tên giao dịch

NSETEC ., JSC

Mã số thuế:
0102869536
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục thuế Quận Hoàng Mai
Địa chỉ:
Số 27, ngách 07, ngõ 107, phố Vĩnh Hưng, Phường Vĩnh Hưng, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại:
04 6643085
Đại diện pháp luật:
Nguyễn Thu Nhung
Giám đốc:
Ngô Thị Thúy
Ngày cấp giấy phép:
19/08/2008
Ngày bắt đầu hoạt động:
15/08/2008
Ngày nhận TK:
06/04/2011
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
10
Cấp Chương Loại Khoản:
754-459
TK ngân hàng:
Mã số thuế: 0102869536
Tên giao dịch: NSETEC ., JSC
Số tài khoản:
008704060038525
Tên ngân hàng:
NH VIB-CN Hoàn Kiếm-HN

Để liên hệ với Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Kỹ Thuật Nhật Minh, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Số 27, ngách 07, ngõ 107, phố Vĩnh Hưng, Phường Vĩnh Hưng, Quận Hoàng Mai, Hà Nội hoặc gọi điện thoại đến số 04 6643085. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Kỹ Thuật Nhật Minh hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
43210
Lắp đặt hệ thống điện (Ngành chính)
2100
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
23920
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
23930
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2394
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
24100
Sản xuất sắt, thép, gang
24200
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
25120
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
25130
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
25910
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
25920
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
26100
Sản xuất linh kiện điện tử
26200
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
26300
Sản xuất thiết bị truyền thông
26400
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
26510
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
2710
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
27200
Sản xuất pin và ắc quy
27310
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
27320
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
27330
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
27400
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
27500
Sản xuất đồ điện dân dụng
27900
Sản xuất thiết bị điện khác
28210
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
28240
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
2829
Sản xuất máy chuyên dụng khác
30110
Đóng tàu và cấu kiện nổi
3250
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
33200
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3700
Thoát nước và xử lý nước thải
38110
Thu gom rác thải không độc hại
3812
Thu gom rác thải độc hại
38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830
Tái chế phế liệu
43110
Phá dỡ
43120
Chuẩn bị mặt bằng
43290
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300
Hoàn thiện công trình xây dựng
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4513
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541
Bán mô tô, xe máy
45420
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4641
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46510
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
47910
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224
Bốc xếp hàng hóa
61100
Hoạt động viễn thông có dây
61200
Hoạt động viễn thông không dây
6190
Hoạt động viễn thông khác
62010
Lập trình máy vi tính
62020
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
62090
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
63110
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
63120
Cổng thông tin
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7710
Cho thuê xe có động cơ
4741
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47610
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47620
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng); trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4781
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
4782
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
30910
Sản xuất mô tô, xe máy
3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
01610
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01630
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
05100
Khai thác và thu gom than cứng
05200
Khai thác và thu gom than non
06100
Khai thác dầu thô
06200
Khai thác khí đốt tự nhiên
07100
Khai thác quặng sắt
0722
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
07300
Khai thác quặng kim loại quí hiếm
82300
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
08910
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
08920
Khai thác và thu gom than bùn
09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
15120
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
16210
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
16220
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
18110
In ấn
18120
Dịch vụ liên quan đến in
20110
Sản xuất hoá chất cơ bản
2022
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
2023
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
1393
Sản xuất thảm, chăn, đệm
5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
4101
Xây dựng nhà để ở
4211
Xây dựng công trình đường sắt
4221
Xây dựng công trình điện
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
1520
Sản xuất giày, dép
4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
2910
Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
6820
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7222
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn
5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
4223
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
7221
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội
1392
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
2920
Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc
4212
Xây dựng công trình đường bộ
4222
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4512
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
7211
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
2930
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
4291
Xây dựng công trình thủy
6810
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
2395
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
4102
Xây dựng nhà không để ở
4292
Xây dựng công trình khai khoáng
4293
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
0128
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm

Nguồn tham khảo: Tổng cục thuế - Bộ Tài Chính.

Thông tin được cập nhật lần cuối vào ngày 26/05/2022.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Kỹ Thuật Nhật Minh hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!