Mã
Ngành
F4101.
Xây dựng nhà để ở. (Ngành chính)
A0121
Trồng cây ăn quả
C2710
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
C27200
Sản xuất pin và ắc quy
C27310
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
C27330
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
C27400
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
C27500
Sản xuất đồ điện dân dụng
C2829
Sản xuất máy chuyên dụng khác
C33120
Sửa chữa máy móc, thiết bị
C33140
Sửa chữa thiết bị điện
F43110
Phá dỡ
F43120
Chuẩn bị mặt bằng
F43210
Lắp đặt hệ thống điện
F43290
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
F43300
Hoàn thiện công trình xây dựng
F43900
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
G4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
G4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
G4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
H4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
H5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
H5224
Bốc xếp hàng hóa
H5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
N7710
Cho thuê xe có động cơ
G4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
G4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
A01230
Trồng cây điều
A01240
Trồng cây hồ tiêu
A01250
Trồng cây cao su
A01260
Trồng cây cà phê
A01270
Trồng cây chè
A01610
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
A01630
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
B0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
C16220
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
N78100
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
N78200
Cung ứng lao động tạm thời
N7830
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
N81300
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
H5221.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt.
H5225.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ.
D3512.
Truyền tải và phân phối điện.
F4211.
Xây dựng công trình đường sắt.
F4221.
Xây dựng công trình điện.
A0129.
Trồng cây lâu năm khác.
A0132.
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm.
G4759.
Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
F4322.
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
G4632.
Bán buôn thực phẩm.
G4711.
Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp.
F4223.
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
F4299.
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
A0118.
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa.
A0131.
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm.
F4212.
Xây dựng công trình đường bộ.
F4222.
Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
A0210.
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp.
F4229.
Xây dựng công trình công ích khác.
F4291.
Xây dựng công trình thủy.
N7730.
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
C2395.
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao.
D3511.
Sản xuất điện.
F4102.
Xây dựng nhà không để ở.
F4292.
Xây dựng công trình khai khoáng.
F4293.
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
G4789.
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ.