Mã
Ngành
42200
Xây dựng công trình công ích (Ngành chính)
0121
Trồng cây ăn quả
23950
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
25110
Sản xuất các cấu kiện kim loại
25910
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
25920
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2710
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
33120
Sửa chữa máy móc, thiết bị
33130
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
33140
Sửa chữa thiết bị điện
33200
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
36000
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700
Thoát nước và xử lý nước thải
38110
Thu gom rác thải không độc hại
3812
Thu gom rác thải độc hại
38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830
Tái chế phế liệu
39000
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
41000
Xây dựng nhà các loại
4210
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
42900
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
43110
Phá dỡ
43120
Chuẩn bị mặt bằng
43210
Lắp đặt hệ thống điện
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
43290
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300
Hoàn thiện công trình xây dựng
43900
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46310
Bán buôn gạo
4632
Bán buôn thực phẩm
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
47110
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
49110
Vận tải hành khách đường sắt
49120
Vận tải hàng hóa đường sắt
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5224
Bốc xếp hàng hóa
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56210
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
56290
Dịch vụ ăn uống khác
5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống
68100
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
68200
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
73100
Quảng cáo
74100
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7710
Cho thuê xe có động cơ
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
0128
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
01290
Trồng cây lâu năm khác
01300
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01410
Chăn nuôi trâu, bò
01420
Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01440
Chăn nuôi dê, cừu
01450
Chăn nuôi lợn
0146
Chăn nuôi gia cầm
01490
Chăn nuôi khác
01610
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
05100
Khai thác và thu gom than cứng
05200
Khai thác và thu gom than non
07100
Khai thác quặng sắt
0722
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
93210
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
93290
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
08920
Khai thác và thu gom than bùn
08990
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
09900
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển