CÔNG TY CỔ PHẦN DCN SÀI GÒN

Công Ty Cổ Phần Dcn Sài Gòn có mã số thuế 0102676284, do ông/bà Hoàng Thống Nhất làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 13/03/2008.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác", do Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Số 28/14, đường 800A, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY CỔ PHẦN DCN SÀI GÒN

Tên giao dịch

DCN SAI GON.,JSC

Mã số thuế:
0102676284
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy
Địa chỉ:
Số 28/14, đường 800A, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại:
02439951472
Đại diện pháp luật:
Hoàng Thống Nhất
Giám đốc:
Hoàng Thống Nhất
Ngày cấp giấy phép:
13/03/2008
Ngày bắt đầu hoạt động:
12/03/2008
Ngày nhận TK:
12/03/2008
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
10
Cấp Chương Loại Khoản:
754-161
TK ngân hàng:
Mã số thuế: 0102676284
Tên giao dịch: CHINHHA.,JSC
Số tài khoản:
21510004447764
Tên ngân hàng:
BIDV - CN Cầu Giấy

Để liên hệ với Công Ty Cổ Phần Dcn Sài Gòn, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Số 28/14, đường 800A, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Hà Nội hoặc gọi điện thoại đến số 02439951472. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty Cổ Phần Dcn Sài Gòn hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Ngành chính)
26100
Sản xuất linh kiện điện tử
26300
Sản xuất thiết bị truyền thông
43110
Phá dỡ
43120
Chuẩn bị mặt bằng
43900
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4632
Bán buôn thực phẩm
4641
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
68100
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
68200
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
74100
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
82300
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
08910
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
10790
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
20110
Sản xuất hoá chất cơ bản
20120
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
78100
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
8129
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
1393
Sản xuất thảm, chăn, đệm
1621
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
0142
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
0232
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0240
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
1077
Sản xuất cà phê
4690
Bán buôn tổng hợp
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
2023
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2220
Sản xuất sản phẩm từ plastic
2393
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2512
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
0112
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0115
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0119
Trồng cây hàng năm khác
0123
Trồng cây điều
0129
Trồng cây lâu năm khác
1072
Sản xuất đường
2022
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
2211
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
2391
Sản xuất sản phẩm chịu lửa
2394
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
7990
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
1399
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1410
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1812
Dịch vụ liên quan đến in
0113
Trồng cây lấy củ có chất bột
0121
Trồng cây ăn quả
0145
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
0231
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
2013
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2399
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
2513
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
4652
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
1391
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
0114
Trồng cây mía
0117
Trồng cây có hạt chứa dầu
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
0127
Trồng cây chè
0141
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
1040
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1080
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
2392
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
4631
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
4633
Bán buôn đồ uống
1394
Sản xuất các loại dây bện và lưới
1420
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1622
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1701
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
0111
Trồng lúa
0161
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0163
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0210
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
1061
Xay xát và sản xuất bột thô
2219
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
2310
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
2410
Sản xuất sắt, thép, gang
4229
Xây dựng công trình công ích khác
1430
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1811
In ấn
0116
Trồng cây lấy sợi
0122
Trồng cây lấy quả chứa dầu
0124
Trồng cây hồ tiêu
0125
Trồng cây cao su
0126
Trồng cây cà phê
0144
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
0164
Xử lý hạt giống để nhân giống
1074
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1076
Sản xuất chè
1313
Hoàn thiện sản phẩm dệt
1623
Sản xuất bao bì bằng gỗ
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
2395
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
2431
Đúc sắt, thép
4651
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
1311
Sản xuất sợi
1312
Sản xuất vải dệt thoi
1702
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1820
Sao chép bản ghi các loại
0128
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
0162
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
1050
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1073
Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo
2396
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
2420
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu
2432
Đúc kim loại màu
2511
Sản xuất các cấu kiện kim loại

Nguồn tham khảo: Tổng cục thuế - Bộ Tài Chính.

Thông tin được cập nhật lần cuối vào ngày 18/04/2022.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty Cổ Phần Dcn Sài Gòn hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!