Mã
Ngành
4101
Xây dựng nhà để ở (Ngành chính)
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
4390
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4520
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4542
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
4632
Bán buôn thực phẩm
4633
Bán buôn đồ uống
4634
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
0129
Trồng cây lâu năm khác
8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
6820
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7120
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7310
Quảng cáo
7410
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7710
Cho thuê xe có động cơ
4690
Bán buôn tổng hợp
4711
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623
Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1811
In ấn
1812
Dịch vụ liên quan đến in
2023
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2029
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
2394
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2395
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
2399
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
2511
Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2513
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
2591
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
4791
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4799
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5011
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
5012
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5021
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
5629
Dịch vụ ăn uống khác
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
7810
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
7820
Cung ứng lao động tạm thời
7830
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
7911
Đại lý du lịch
7912
Điều hành tua du lịch
7990
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8121
Vệ sinh chung nhà cửa
8129
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
8130
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
3312
Sửa chữa máy móc, thiết bị
3319
Sửa chữa thiết bị khác
3320
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3700
Thoát nước và xử lý nước thải
3811
Thu gom rác thải không độc hại
3812
Thu gom rác thải độc hại
3821
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830
Tái chế phế liệu
4102
Xây dựng nhà không để ở
4211
Xây dựng công trình đường sắt
4212
Xây dựng công trình đường bộ
4221
Xây dựng công trình điện
4222
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229
Xây dựng công trình công ích khác
4291
Xây dựng công trình thủy
4292
Xây dựng công trình khai khoáng
4293
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311
Phá dỡ
4312
Chuẩn bị mặt bằng
4321
Lắp đặt hệ thống điện
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4753
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4761
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh