CÔNG TY CỔ PHẦN CROPCARE VIỆT NAM

Công Ty Cổ Phần Cropcare Việt Nam có mã số thuế 0106640105, do ông/bà Đào Thanh Lam làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 16/09/2014.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ", do Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Số 16, ngách 1, ngõ 20, đường Lê Văn Hiến, Phường Đức Thắng, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY CỔ PHẦN CROPCARE VIỆT NAM

Tên giao dịch

CROPCARE VINA.,JSC

Mã số thuế:
0106640105
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm
Địa chỉ:
Số 16, ngách 1, ngõ 20, đường Lê Văn Hiến, Phường Đức Thắng, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Đại diện pháp luật:
Đào Thanh Lam
Giám đốc:
Đào Thanh Lam
Ngày cấp giấy phép:
16/09/2014
Ngày bắt đầu hoạt động:
16/09/2014
Ngày nhận TK:
04/06/2021
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
2
Cấp Chương Loại Khoản:
754-373

Để liên hệ với Công Ty Cổ Phần Cropcare Việt Nam, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Số 16, ngách 1, ngõ 20, đường Lê Văn Hiến, Phường Đức Thắng, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty Cổ Phần Cropcare Việt Nam hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Ngành chính)
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
3700
Thoát nước và xử lý nước thải
38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
01500
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
20210
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
81300
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
0142
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
0240
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
1077
Sản xuất cà phê
1079
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
2023
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2100
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
4101
Xây dựng nhà để ở
0112
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0119
Trồng cây hàng năm khác
0123
Trồng cây điều
0132
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4632
Bán buôn thực phẩm
6820
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
0113
Trồng cây lấy củ có chất bột
0121
Trồng cây ăn quả
0145
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
4772
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4321
Lắp đặt hệ thống điện
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
0127
Trồng cây chè
0131
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0141
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
1040
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1080
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
4631
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
4212
Xây dựng công trình đường bộ
0111
Trồng lúa
0149
Chăn nuôi khác
0163
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0210
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
7211
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
2012
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
3811
Thu gom rác thải không độc hại
3900
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4291
Xây dựng công trình thủy
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
6810
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
0124
Trồng cây hồ tiêu
0125
Trồng cây cao su
0126
Trồng cây cà phê
0144
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
0164
Xử lý hạt giống để nhân giống
0321
Nuôi trồng thuỷ sản biển
1076
Sản xuất chè
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
2011
Sản xuất hoá chất cơ bản
4102
Xây dựng nhà không để ở
0128
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
0146
Chăn nuôi gia cầm
0162
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
4781
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
4912
Vận tải hàng hóa đường sắt

Nguồn tham khảo: Tổng cục thuế - Bộ Tài Chính.

Thông tin được cập nhật lần cuối vào ngày 27/04/2022.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty Cổ Phần Cropcare Việt Nam hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!