CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN CÔNG NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Công Nông Nghiệp Việt Nam có mã số thuế 0106873822, do ông/bà Lê Văn Minh làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 09/06/2015.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp", do Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Số 26B Phạm Văn Đồng, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN CÔNG NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM

Tên giao dịch

VIET NAM INDUSTRY AGRICULTURE GROUP

Mã số thuế:
0106873822
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy
Địa chỉ:
Số 26B Phạm Văn Đồng, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại:
02437917739
Đại diện pháp luật:
Lê Văn Minh
Ngày cấp giấy phép:
09/06/2015
Ngày bắt đầu hoạt động:
09/06/2015
Ngày nhận TK:
04/06/2015
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
15
Cấp Chương Loại Khoản:
754-194

Để liên hệ với Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Công Nông Nghiệp Việt Nam, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Số 26B Phạm Văn Đồng, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Hà Nội hoặc gọi điện thoại đến số 02437917739. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Công Nông Nghiệp Việt Nam hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Ngành chính)
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
01610
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640
Xử lý hạt giống để nhân giống
82300
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
0142
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
0232
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
4721
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
2100
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
4101
Xây dựng nhà để ở
4211
Xây dựng công trình đường sắt
4221
Xây dựng công trình điện
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
0112
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0115
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0119
Trồng cây hàng năm khác
0123
Trồng cây điều
0129
Trồng cây lâu năm khác
0132
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
1071
Sản xuất các loại bánh từ bột
1072
Sản xuất đường
3320
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4632
Bán buôn thực phẩm
8531
Đào tạo sơ cấp
0113
Trồng cây lấy củ có chất bột
0121
Trồng cây ăn quả
0145
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
4711
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4223
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4321
Lắp đặt hệ thống điện
0114
Trồng cây mía
0117
Trồng cây có hạt chứa dầu
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
0127
Trồng cây chè
0131
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0141
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
1062
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
4312
Chuẩn bị mặt bằng
4631
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
4212
Xây dựng công trình đường bộ
4222
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
8532
Đào tạo trung cấp
0111
Trồng lúa
0149
Chăn nuôi khác
0150
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0210
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
1061
Xay xát và sản xuất bột thô
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4229
Xây dựng công trình công ích khác
4291
Xây dựng công trình thủy
4311
Phá dỡ
4390
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
6810
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
0116
Trồng cây lấy sợi
0122
Trồng cây lấy quả chứa dầu
0124
Trồng cây hồ tiêu
0125
Trồng cây cao su
0126
Trồng cây cà phê
0144
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
0321
Nuôi trồng thuỷ sản biển
1074
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
4102
Xây dựng nhà không để ở
4292
Xây dựng công trình khai khoáng
4293
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
0128
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
0146
Chăn nuôi gia cầm
1050
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1073
Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo
4719
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

Nguồn tham khảo: Tổng cục thuế - Bộ Tài Chính.

Thông tin được cập nhật lần cuối vào ngày 22/04/2022.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Công Nông Nghiệp Việt Nam hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!