CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ XÂY DỰNG SÔNG HỒNG

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Xây Dựng Sông Hồng có mã số thuế 0102613340, do ông/bà Nguyễn Thị Ngân làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 16/01/2008.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác", do Chi cục Thuế Quận Tây Hồ quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Số 70, phố An Dương, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ XÂY DỰNG SÔNG HỒNG

Tên giao dịch

SONG HONG B&T., JSC

Mã số thuế:
0102613340
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Quận Tây Hồ
Địa chỉ:
Số 70, phố An Dương, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, Hà Nội
Điện thoại:
024 3717 2757
Đại diện pháp luật:
Nguyễn Thị Ngân
Giám đốc:
Nguyễn Thị Ngân
Ngày cấp giấy phép:
16/01/2008
Ngày bắt đầu hoạt động:
11/01/2008
Ngày nhận TK:
04/04/2011
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
23
Cấp Chương Loại Khoản:
754-459
TK ngân hàng:
Mã số thuế: 0102613340
Tên giao dịch: SOLOTECH., JSC
Số tài khoản:
13357676
Tên ngân hàng:
VPBank

Để liên hệ với Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Xây Dựng Sông Hồng, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Số 70, phố An Dương, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, Hà Nội hoặc gọi điện thoại đến số 024 3717 2757. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Xây Dựng Sông Hồng hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Ngành chính)
0121
Trồng cây ăn quả
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
24200
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
25110
Sản xuất các cấu kiện kim loại
25120
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
25130
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
25910
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
25920
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
25930
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
26100
Sản xuất linh kiện điện tử
26200
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
26300
Sản xuất thiết bị truyền thông
26400
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
27500
Sản xuất đồ điện dân dụng
28170
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
33200
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
43110
Phá dỡ
43120
Chuẩn bị mặt bằng
43210
Lắp đặt hệ thống điện
43290
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300
Hoàn thiện công trình xây dựng
43900
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4513
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
45200
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541
Bán mô tô, xe máy
45420
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46510
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5224
Bốc xếp hàng hóa
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
58200
Xuất bản phần mềm
6190
Hoạt động viễn thông khác
62020
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
62090
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
66190
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
4741
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
47420
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
01610
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640
Xử lý hạt giống để nhân giống
02400
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
05100
Khai thác và thu gom than cứng
06100
Khai thác dầu thô
06200
Khai thác khí đốt tự nhiên
07100
Khai thác quặng sắt
0722
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
07300
Khai thác quặng kim loại quí hiếm
82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
85590
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
08910
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
08990
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
10500
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
10790
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
16210
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
16220
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
18110
In ấn
80200
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
4690
Bán buôn tổng hợp
4101
Xây dựng nhà để ở
4211
Xây dựng công trình đường sắt
4221
Xây dựng công trình điện
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
0129
Trồng cây lâu năm khác
0990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác
4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
6820
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7990
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
0231
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
3250
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
4223
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
4753
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4212
Xây dựng công trình đường bộ
4222
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4512
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
0210
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
4229
Xây dựng công trình công ích khác
4291
Xây dựng công trình thủy
6810
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
0220
Khai thác gỗ
0910
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
4102
Xây dựng nhà không để ở
4292
Xây dựng công trình khai khoáng
4293
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo

Nguồn tham khảo: Tổng cục thuế - Bộ Tài Chính.

Thông tin được cập nhật lần cuối vào ngày 09/05/2022.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Xây Dựng Sông Hồng hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!