Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Tân Thuận Thành

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Tân Thuận Thành có mã số thuế 0106903114, do ông/bà Bùi Thanh Tân làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 14/07/2015.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá", do Chi cục Thuế Huyện Thường Tín quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Xóm 2, thôn Văn Giáp, Xã Văn Bình, Huyện Thường Tín, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Tân Thuận Thành

Tên giao dịch

TAN THUAN THANH TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY LIMITED

Mã số thuế:
0106903114
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Huyện Thường Tín
Địa chỉ:
Xóm 2, thôn Văn Giáp, Xã Văn Bình, Huyện Thường Tín, Hà Nội
Đại diện pháp luật:
Bùi Thanh Tân
Ngày cấp giấy phép:
14/07/2015
Ngày bắt đầu hoạt động:
13/07/2015
Ngày nhận TK:
10/07/2015
Năm tài chính:
2015
Số lao động:
3
Cấp Chương Loại Khoản:
3-754-070-071
TK ngân hàng:
Mã số thuế: 0106903114
Tên giao dịch: TAN THUAN THANH TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY LIMITED
Số tài khoản:
2208201011206
Tên ngân hàng:
Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển Nông thôn huyện Thường Tín � Hà Nội

Để liên hệ với Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Tân Thuận Thành, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Xóm 2, thôn Văn Giáp, Xã Văn Bình, Huyện Thường Tín, Hà Nội. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Tân Thuận Thành hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
C28250
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Ngành chính)
A0121
Trồng cây ăn quả
C1030
Chế biến và bảo quản rau quả
C23100
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
C23910
Sản xuất sản phẩm chịu lửa
C23920
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
C23930
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
C2394
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
C25110
Sản xuất các cấu kiện kim loại
C25120
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
C25130
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm);
C25910
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
C25920
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
C25930
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
C26510
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
C26800
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
C2710
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
C28110
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy);
C28120
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
C28130
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
C28140
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
C28150
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
C28160
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
C28170
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính);
C28210
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
C28220
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
C28230
Sản xuất máy luyện kim
C28240
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
C29100
Sản xuất xe có động cơ
C29200
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
C29300
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ
C33110
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
C33120
Sửa chữa máy móc, thiết bị
C33130
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
C33140
Sửa chữa thiết bị điện
C33150
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác);
C33190
Sửa chữa thiết bị khác
C33200
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
D3510
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
E36000
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
E3700
Thoát nước và xử lý nước thải
E38110
Thu gom rác thải không độc hại
E3812
Thu gom rác thải độc hại
E38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
E3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
F41000
Xây dựng nhà các loại
F4210
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
F42200
Xây dựng công trình công ích
F42900
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
F43110
Phá dỡ
F43120
Chuẩn bị mặt bằng
F43210
Lắp đặt hệ thống điện
F4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
F43290
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
F43300
Hoàn thiện công trình xây dựng
G4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
G46310
Bán buôn gạo
G4632
Bán buôn thực phẩm
G4633
Bán buôn đồ uống
G46510
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
G46520
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
G46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
G4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
G4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
G4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
G46900
Bán buôn tổng hợp
G47110
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
G47910
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
H4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt);
H4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
H4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
H5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
H5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
H5224
Bốc xếp hàng hóa
I5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
I5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
I5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống
J62010
Lập trình máy vi tính
J62020
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
J62090
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
N7710
Cho thuê xe có động cơ
G4781
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
G4782
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
G4789
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
C3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
D3530
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
A01110
Trồng lúa
A01120
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
A01130
Trồng cây lấy củ có chất bột
A01140
Trồng cây mía
A0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
A01300
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
A01500
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
A01610
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
A01620
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
A01630
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
A01640
Xử lý hạt giống để nhân giống
A03210
Nuôi trồng thuỷ sản biển
A0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
A03230
Sản xuất giống thuỷ sản
N82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
S95210
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
S95220
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
S95230
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
S95240
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
C1040
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
C1061
Xay xát và sản xuất bột thô
C10620
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
C11010
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
C11020
Sản xuất rượu vang
C11030
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
C1104
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
C15200
Sản xuất giày dép
C16210
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
C16220
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
C16230
Sản xuất bao bì bằng gỗ
C1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
N7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Tân Thuận Thành hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!