CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MÁY VIỆT NAM

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Máy Việt Nam có mã số thuế 0110493372, do ông/bà TRƯƠNG THANH PHƯƠNG làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 02/10/2023.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Bán buôn tổng hợp".

Địa chỉ trụ sở: Số nhà 21, ngách 34/11, Cụm 10, Thôn Thúy Hội, Xã Tân Hội, Huyện Đan Phượng, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MÁY VIỆT NAM

Tên giao dịch

VNMT.,JSC

Mã số thuế:
0110493372
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Địa chỉ:
Số nhà 21, ngách 34/11, Cụm 10, Thôn Thúy Hội, Xã Tân Hội, Huyện Đan Phượng, Hà Nội
Đại diện pháp luật:
TRƯƠNG THANH PHƯƠNG
Ngày cấp giấy phép:
02/10/2023

Để liên hệ với Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Máy Việt Nam, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Số nhà 21, ngách 34/11, Cụm 10, Thôn Thúy Hội, Xã Tân Hội, Huyện Đan Phượng, Hà Nội. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Máy Việt Nam hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
4690
Bán buôn tổng hợp (Ngành chính)
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
4520
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
4651
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
8230
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
8531
Đào tạo sơ cấp
8532
Đào tạo trung cấp
8533
Đào tạo cao đẳng
6201
Lập trình máy vi tính
7020
Hoạt động tư vấn quản lý
7120
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7211
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
2219
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
2220
Sản xuất sản phẩm từ plastic
2310
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
2393
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2511
Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2591
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2599
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2610
Sản xuất linh kiện điện tử
2651
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
2670
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
2710
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2750
Sản xuất đồ điện dân dụng
2790
Sản xuất thiết bị điện khác
2811
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
2813
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2814
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2815
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
2816
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2817
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2818
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2821
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2822
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2823
Sản xuất máy luyện kim
2824
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
2829
Sản xuất máy chuyên dụng khác
2930
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
3311
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312
Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314
Sửa chữa thiết bị điện
3315
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3320
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4101
Xây dựng nhà để ở
4102
Xây dựng nhà không để ở
4311
Phá dỡ
4321
Lắp đặt hệ thống điện

Nguồn tham khảo: Tổng cục thuế - Bộ Tài Chính.

Thông tin được cập nhật lần cuối vào ngày 03/10/2023.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Máy Việt Nam hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!