Mã
Ngành
26400
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Ngành chính)
0121
Trồng cây ăn quả
2220
Sản xuất sản phẩm từ plastic
25110
Sản xuất các cấu kiện kim loại
25910
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
25920
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
26300
Sản xuất thiết bị truyền thông
27500
Sản xuất đồ điện dân dụng
28190
Sản xuất máy thông dụng khác
96320
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ
33200
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
38110
Thu gom rác thải không độc hại
3812
Thu gom rác thải độc hại
38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830
Tái chế phế liệu
39000
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
43110
Phá dỡ
43120
Chuẩn bị mặt bằng
43210
Lắp đặt hệ thống điện
43290
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300
Hoàn thiện công trình xây dựng
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46510
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4719
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47210
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47910
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
62010
Lập trình máy vi tính
62020
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
62090
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
63110
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
68100
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
70200
Hoạt động tư vấn quản lý
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
01190
Trồng cây hàng năm khác
01260
Trồng cây cà phê
01270
Trồng cây chè
01290
Trồng cây lâu năm khác
0146
Chăn nuôi gia cầm
01500
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
02400
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
93210
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
81300
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8129
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
0142
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
4101
Xây dựng nhà để ở
4211
Xây dựng công trình đường sắt
4221
Xây dựng công trình điện
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
0132
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
0145
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
4223
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
0131
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0141
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
4212
Xây dựng công trình đường bộ
4222
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
0210
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
4229
Xây dựng công trình công ích khác
4291
Xây dựng công trình thủy
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
0144
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
4102
Xây dựng nhà không để ở
4292
Xây dựng công trình khai khoáng
4293
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
0128
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm