CÔNG TY CỔ PHẦN CASCADE VIỆT NAM

Công Ty Cổ Phần Cascade Việt Nam có mã số thuế 0105007919, do ông/bà Nguyễn Mạnh Tuấn làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 16/11/2010.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu", do Chi cục Thuế Quận Tây Hồ quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Phòng 6 số 70 ngõ 38 đường Xuân La, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY CỔ PHẦN CASCADE VIỆT NAM

Tên giao dịch

CASCADE VN., JSC

Mã số thuế:
0105007919
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Quận Tây Hồ
Địa chỉ:
Phòng 6 số 70 ngõ 38 đường Xuân La, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Hà Nội
Điện thoại:
0437190419
Đại diện pháp luật:
Nguyễn Mạnh Tuấn
Giám đốc:
Nguyễn Mạnh Tuấn
Ngày cấp giấy phép:
16/11/2010
Ngày bắt đầu hoạt động:
16/11/2010
Ngày nhận TK:
13/10/2011
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
20
Cấp Chương Loại Khoản:
754-194
TK ngân hàng:
Mã số thuế: 0105007919
Tên giao dịch: CASCADE VN., JSC
Số tài khoản:
0301370332550
Tên ngân hàng:
NH Ngoại Thương Việt Nam

Để liên hệ với Công Ty Cổ Phần Cascade Việt Nam, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Phòng 6 số 70 ngõ 38 đường Xuân La, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Hà Nội hoặc gọi điện thoại đến số 0437190419. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty Cổ Phần Cascade Việt Nam hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Ngành chính)
23910
Sản xuất sản phẩm chịu lửa
23920
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
23930
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2394
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
23950
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
23960
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
24100
Sản xuất sắt, thép, gang
24200
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
24310
Đúc sắt thép
24320
Đúc kim loại màu
36000
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
41000
Xây dựng nhà các loại
4210
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
42900
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
43110
Phá dỡ
43120
Chuẩn bị mặt bằng
43210
Lắp đặt hệ thống điện
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
43290
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300
Hoàn thiện công trình xây dựng
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46310
Bán buôn gạo
4641
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
46510
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
58200
Xuất bản phần mềm
62010
Lập trình máy vi tính
62020
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
62090
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
63110
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
63120
Cổng thông tin
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
4741
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4751
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
01300
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01640
Xử lý hạt giống để nhân giống
82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
13110
Sản xuất sợi
13120
Sản xuất vải dệt thoi
13130
Hoàn thiện sản phẩm dệt
13210
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
13220
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
13230
Sản xuất thảm, chăn đệm
13240
Sản xuất các loại dây bện và lưới
13290
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
14100
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
14200
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
14300
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
15110
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
15120
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
15200
Sản xuất giày dép
16210
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
16220
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
18110
In ấn
18120
Dịch vụ liên quan đến in

Nguồn tham khảo: Tổng cục thuế - Bộ Tài Chính.

Thông tin được cập nhật lần cuối vào ngày 05/05/2022.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty Cổ Phần Cascade Việt Nam hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!