CÔNG TY CỔ PHẦN APPARELS VIETNAM

Công Ty Cổ Phần Apparels Vietnam có mã số thuế 0106740815, do ông/bà Nguyễn Hồng Nhật làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 07/01/2015.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)", do Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Thôn 7, Xã Đông Dư, Huyện Gia Lâm, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY CỔ PHẦN APPARELS VIETNAM

Tên giao dịch

VIETNAM APPARELS.,JSC

Mã số thuế:
0106740815
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm
Địa chỉ:
Thôn 7, Xã Đông Dư, Huyện Gia Lâm, Hà Nội
Đại diện pháp luật:
Nguyễn Hồng Nhật
Giám đốc:
Nguyễn Hồng Nhật
Ngày cấp giấy phép:
07/01/2015
Ngày bắt đầu hoạt động:
07/01/2015
Ngày nhận TK:
05/01/2015
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
5
Cấp Chương Loại Khoản:
754-075

Để liên hệ với Công Ty Cổ Phần Apparels Vietnam, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Thôn 7, Xã Đông Dư, Huyện Gia Lâm, Hà Nội. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty Cổ Phần Apparels Vietnam hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
14100
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Ngành chính)
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
2220
Sản xuất sản phẩm từ plastic
23100
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
38110
Thu gom rác thải không độc hại
3812
Thu gom rác thải độc hại
3830
Tái chế phế liệu
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4513
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
45200
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541
Bán mô tô, xe máy
45420
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4632
Bán buôn thực phẩm
4633
Bán buôn đồ uống
4641
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46510
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46900
Bán buôn tổng hợp
47110
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47210
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47910
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224
Bốc xếp hàng hóa
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống
66190
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
70200
Hoạt động tư vấn quản lý
73100
Quảng cáo
73200
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
4741
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
47420
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
82300
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
82920
Dịch vụ đóng gói
82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
1040
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
10500
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
10710
Sản xuất các loại bánh từ bột
1104
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
17010
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
18110
In ấn
18120
Dịch vụ liên quan đến in
20110
Sản xuất hoá chất cơ bản
2013
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2022
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
81210
Vệ sinh chung nhà cửa
81300
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8129
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
1393
Sản xuất thảm, chăn, đệm
1621
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
4723
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4763
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5629
Dịch vụ ăn uống khác
2512
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2599
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
3211
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
3312
Sửa chữa máy móc, thiết bị
4101
Xây dựng nhà để ở
4211
Xây dựng công trình đường sắt
4221
Xây dựng công trình điện
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
5621
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
2391
Sản xuất sản phẩm chịu lửa
2394
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
3320
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
6820
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
9524
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
1399
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
2399
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3319
Sửa chữa thiết bị khác
4223
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4321
Lắp đặt hệ thống điện
9521
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
9522
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
1391
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
4753
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
2392
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2591
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
4312
Chuẩn bị mặt bằng
4631
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
4212
Xây dựng công trình đường bộ
4222
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4512
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
9529
Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu
1394
Sản xuất các loại dây bện và lưới
1420
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1622
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
3314
Sửa chữa thiết bị điện
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
2593
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2930
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
3212
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
3311
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
4229
Xây dựng công trình công ích khác
4291
Xây dựng công trình thủy
4311
Phá dỡ
4390
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
7410
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7710
Cho thuê xe có động cơ
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1511
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
1623
Sản xuất bao bì bằng gỗ
4764
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
2395
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
2431
Đúc sắt, thép
2592
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
3313
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
4102
Xây dựng nhà không để ở
4292
Xây dựng công trình khai khoáng
4293
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
7729
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
9523
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
4719
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4730
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
2396
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
2432
Đúc kim loại màu
2511
Sản xuất các cấu kiện kim loại
3240
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
3290
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
3315
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)

Nguồn tham khảo: Tổng cục thuế - Bộ Tài Chính.

Thông tin được cập nhật lần cuối vào ngày 26/04/2022.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty Cổ Phần Apparels Vietnam hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!