CÔNG TY TNHH VIỆT NAM LINES

Công Ty TNHH Việt Nam Lines có mã số thuế 0109423557, do ông/bà Lê Văn Hậu làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 20/11/2020.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Giáo dục nhà trẻ.", do Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Tầng 2, Nhà liền kề A1, Khu X3, Ngách 44/65 Nguyễn Cơ Thạch,, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY TNHH VIỆT NAM LINES

Tên giao dịch

VIETNAM LINES CO.,LTD

Mã số thuế:
0109423557
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm
Địa chỉ:
Tầng 2, Nhà liền kề A1, Khu X3, Ngách 44/65 Nguyễn Cơ Thạch,, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Đại diện pháp luật:
Lê Văn Hậu
Giám đốc:
Lê Văn Hậu
Ngày cấp giấy phép:
20/11/2020
Ngày bắt đầu hoạt động:
20/11/2020
Ngày nhận TK:
16/11/2020
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
3
Cấp Chương Loại Khoản:
755-000

Để liên hệ với Công Ty TNHH Việt Nam Lines, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Tầng 2, Nhà liền kề A1, Khu X3, Ngách 44/65 Nguyễn Cơ Thạch,, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty TNHH Việt Nam Lines hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
P8511.
Giáo dục nhà trẻ. (Ngành chính)
N8219.
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác.
C1621.
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác.
C1629.
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện.
C1030.
Chế biến và bảo quản rau quả.
G4721.
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4722.
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4723.
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4763.
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4774.
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh.
J5820.
Xuất bản phần mềm.
J6201.
Lập trình máy vi tính.
J6399.
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu.
I5629.
Dịch vụ ăn uống khác.
G4610.
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
A0119.
Trồng cây hàng năm khác.
G4759.
Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
G4799.
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu.
I5610.
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
I5621.
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng.
G4632.
Bán buôn thực phẩm.
G4659.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
N8230.
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại.
C1812.
Dịch vụ liên quan đến in.
G4711.
Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp.
G4741.
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4652.
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
R9312.
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao.
A0118.
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa.
A0131.
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm.
G4771.
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh.
C2591.
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại.
G4631.
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ.
G4633.
Bán buôn đồ uống.
C1622.
Sản xuất đồ gỗ xây dựng.
A0161.
Hoạt động dịch vụ trồng trọt.
A0163.
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch.
G4784.
Bản lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ.
G4620.
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
G4649.
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
N8211.
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp.
N8299.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
P8512.
Giáo dục mẫu giáo.
C1610.
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ.
C1811.
In ấn.
A0164.
Xử lý hạt giống để nhân giống.
C1075.
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn.
N8292.
Dịch vụ đóng gói.
P8560.
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục.
J6209.
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính.
H4933.
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
C2592.
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
G4651.
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
P8559.
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu.
C1820.
Sao chép bản ghi các loại.
A0128.
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm.
G4719.
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp.
G4742.
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4781.
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ.
J6202.
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính.
J6311.
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan.
J6312.
Cổng thông tin.
C2396.
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty TNHH Việt Nam Lines hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!