CÔNG TY TNHH TM & DV TRÀ THÁI NGUYÊN

Công Ty TNHH TM & DV Trà Thái Nguyên có mã số thuế 0109274873, do ông/bà Nguyễn Ngọc Vỹ làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 21/07/2020.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Sản xuất chè.", do Chi cục Thuế Quận Tây Hồ quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Số 7 Phố Tứ Liên,, Phường Tứ Liên, Quận Tây Hồ, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY TNHH TM & DV TRÀ THÁI NGUYÊN

Tên giao dịch

THAI NGUYEN TEA TM & DV CO., LTD

Mã số thuế:
0109274873
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Quận Tây Hồ
Địa chỉ:
Số 7 Phố Tứ Liên,, Phường Tứ Liên, Quận Tây Hồ, Hà Nội
Đại diện pháp luật:
Nguyễn Ngọc Vỹ
Ngày cấp giấy phép:
21/07/2020
Ngày bắt đầu hoạt động:
21/07/2020
Ngày nhận TK:
15/07/2020
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
5
Cấp Chương Loại Khoản:
755-000

Để liên hệ với Công Ty TNHH TM & DV Trà Thái Nguyên, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Số 7 Phố Tứ Liên,, Phường Tứ Liên, Quận Tây Hồ, Hà Nội. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty TNHH TM & DV Trà Thái Nguyên hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
C1076.
Sản xuất chè. (Ngành chính)
C1079.
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu.
G4721.
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4722.
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4723.
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh.
I5629.
Dịch vụ ăn uống khác.
C2023.
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh.
F4101.
Xây dựng nhà để ở.
F4211.
Xây dựng công trình đường sắt.
F4221.
Xây dựng công trình điện.
F4330.
Hoàn thiện công trình xây dựng.
G4610.
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
M7212.
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ.
M7320.
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận.
C1520.
Sản xuất giày, dép.
H4932.
Vận tải hành khách đường bộ khác.
I5610.
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
I5621.
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng.
F4322.
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
G4632.
Bán buôn thực phẩm.
M7213.
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược.
M7222.
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn.
N7990.
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch.
N8230.
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại.
P8531.
Đào tạo sơ cấp.
C1410.
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú).
I5630.
Dịch vụ phục vụ đồ uống.
F4223.
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
F4299.
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
F4321.
Lắp đặt hệ thống điện.
M7221.
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội.
A0312.
Khai thác thuỷ sản nội địa.
G4771.
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh.
F4312.
Chuẩn bị mặt bằng.
G4641.
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép.
M7214.
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp.
F4212.
Xây dựng công trình đường bộ.
F4222.
Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
G4669.
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
P8532.
Đào tạo trung cấp.
C1420.
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú.
C2029.
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu.
F4329.
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
G4620.
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
M7211.
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên.
R9329.
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu.
F4229.
Xây dựng công trình công ích khác.
F4291.
Xây dựng công trình thủy.
F4311.
Phá dỡ.
F4390.
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
G4649.
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
M7410.
Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
N7912.
Điều hành tua du lịch.
N8299.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
P8551.
Giáo dục thể thao và giải trí.
C1430.
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc.
R9321.
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề.
H4933.
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
F4102.
Xây dựng nhà không để ở.
F4292.
Xây dựng công trình khai khoáng.
F4293.
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
M7310.
Quảng cáo.
N7911.
Đại lý du lịch.
P8552.
Giáo dục văn hoá nghệ thuật.
P8559.
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu.
A0311.
Khai thác thuỷ sản biển.
G4724.
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh.
J6312.
Cổng thông tin.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty TNHH TM & DV Trà Thái Nguyên hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!