CÔNG TY TNHH TIẾN ĐỨC GROUP

Công Ty TNHH Tiến Đức Group có mã số thuế 0109771240, do ông/bà Nguyễn Thị Thu Hà làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 11/10/2021.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.", do Chi cục thuế Quận Long Biên quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Số nhà 26 ngách 135/48 Nguyễn Văn Cừ,, Phường Ngọc Lâm, Quận Long Biên, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY TNHH TIẾN ĐỨC GROUP

Tên giao dịch

TIEN DUC GROUP LTC

Mã số thuế:
0109771240
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục thuế Quận Long Biên
Địa chỉ:
Số nhà 26 ngách 135/48 Nguyễn Văn Cừ,, Phường Ngọc Lâm, Quận Long Biên, Hà Nội
Đại diện pháp luật:
Nguyễn Thị Thu Hà
Giám đốc:
Nguyễn Thị Thu Hà
Ngày cấp giấy phép:
11/10/2021
Ngày bắt đầu hoạt động:
11/10/2021
Ngày nhận TK:
09/10/2021
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
2
Cấp Chương Loại Khoản:
755-000

Để liên hệ với Công Ty TNHH Tiến Đức Group, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Số nhà 26 ngách 135/48 Nguyễn Văn Cừ,, Phường Ngọc Lâm, Quận Long Biên, Hà Nội. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty TNHH Tiến Đức Group hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
G4663.
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. (Ngành chính)
S9639.
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu.
C1629.
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện.
C1030.
Chế biến và bảo quản rau quả.
G4722.
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
H5221.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt.
H5225.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ.
I5629.
Dịch vụ ăn uống khác.
F4101.
Xây dựng nhà để ở.
F4211.
Xây dựng công trình đường sắt.
F4330.
Hoàn thiện công trình xây dựng.
N7810.
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm.
A0129.
Trồng cây lâu năm khác.
I5610.
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
I5621.
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng.
C3320.
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp.
F4322.
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
G4632.
Bán buôn thực phẩm.
N7820.
Cung ứng lao động tạm thời.
N7990.
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch.
N8230.
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại.
C1020.
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản.
G4772.
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh.
I5630.
Dịch vụ phục vụ đồ uống.
C3100.
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế.
F4223.
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
F4299.
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
F4321.
Lắp đặt hệ thống điện.
M7020.
Hoạt động tư vấn quản lý.
Q8699.
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu.
A0118.
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa.
C1080.
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản.
G4773.
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
H5210.
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
F4312.
Chuẩn bị mặt bằng.
F4212.
Xây dựng công trình đường bộ.
F4222.
Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
G4669.
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
N8130.
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan.
A0210.
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp.
F4329.
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
M7110.
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan.
N7830.
Cung ứng và quản lý nguồn lao động.
S9610.
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao).
F4229.
Xây dựng công trình công ích khác.
F4311.
Phá dỡ.
F4390.
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
G4649.
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
M7410.
Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
N7730.
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
N7912.
Điều hành tua du lịch.
N8299.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
P8551.
Giáo dục thể thao và giải trí.
Q8692.
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng.
C1075.
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn.
N8292.
Dịch vụ đóng gói.
P8560.
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục.
Q8730.
Hoạt động chăm sóc sứckhoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khảnăng tự chăm sóc.
S9631.
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu.
C1010.
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt.
F4102.
Xây dựng nhà không để ở.
N7911.
Đại lý du lịch.
P8552.
Giáo dục văn hoá nghệ thuật.
P8559.
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu.
Q8710.
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng.
C1050.
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty TNHH Tiến Đức Group hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!