CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAO BẮC

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Phát Triển Công Nghệ Sao Bắc có mã số thuế 0108457465, do ông/bà Đô� Văn SưÊ làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 03/10/2018.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.", do Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Số 3D/34 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SAO BẮC

Tên giao dịch

SAO BAC TST CO., LTD

Mã số thuế:
0108457465
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy
Địa chỉ:
Số 3D/34 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Đại diện pháp luật:
Đô� Văn SưÊ
Giám đốc:
Đô� Văn SưÊ
Ngày cấp giấy phép:
03/10/2018
Ngày bắt đầu hoạt động:
03/10/2018
Ngày nhận TK:
02/10/2018
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
5
Cấp Chương Loại Khoản:
754-194

Để liên hệ với Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Phát Triển Công Nghệ Sao Bắc, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Số 3D/34 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Hà Nội. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Phát Triển Công Nghệ Sao Bắc hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
G4659.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. (Ngành chính)
N8020.
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn.
N8110.
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp.
N8129.
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt.
N8219.
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác.
P8521.
Giáo dục tiểu học.
P8522.
Giáo dục trung học cơ sở.
A0142.
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa.
G4690.
Bán buôn tổng hợp.
G4721.
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4722.
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4723.
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh.
J6201.
Lập trình máy vi tính.
H5225.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ.
H5229.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải.
H5310.
Bưu chính.
I5590.
Cơ sở lưu trú khác.
C2220.
Sản xuất sản phẩm từ plastic.
C2822.
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại.
C2823.
Sản xuất máy luyện kim.
C3312.
Sửa chữa máy móc, thiết bị.
F4101.
Xây dựng nhà để ở.
F4211.
Xây dựng công trình đường sắt.
F4221.
Xây dựng công trình điện.
F4330.
Hoàn thiện công trình xây dựng.
G4541.
Bán mô tô, xe máy.
G4610.
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
G4653.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp.
M7212.
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ.
M7320.
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận.
N7740.
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính.
A0119.
Trồng cây hàng năm khác.
A0129.
Trồng cây lâu năm khác.
G4759.
Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
G4791.
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet.
H4932.
Vận tải hành khách đường bộ khác.
I5610.
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
C2660.
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp.
C2821.
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp.
C3320.
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp.
F4322.
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
G4632.
Bán buôn thực phẩm.
G4662.
Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
G4663.
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
L6820.
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất.
N7990.
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch.
N8230.
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại.
P8511.
Giáo dục nhà trẻ.
P8531.
Đào tạo sơ cấp.
C1812.
Dịch vụ liên quan đến in.
A0121.
Trồng cây ăn quả.
A0145.
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn.
G4711.
Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp.
G4741.
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4772.
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh.
I5630.
Dịch vụ phục vụ đồ uống.
I5510.
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
C3319.
Sửa chữa thiết bị khác.
F4223.
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
F4299.
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
F4321.
Lắp đặt hệ thống điện.
G4652.
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
G4661.
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan.
P8523.
Giáo dục trung học phổ thông.
S9521.
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng.
S9522.
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình.
A0118.
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa.
A0141.
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò.
G4773.
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
H5210.
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
H5320.
Chuyển phát.
C2816.
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp.
C2826.
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da.
F4312.
Chuẩn bị mặt bằng.
G4520.
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác.
G4641.
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép.
M7214.
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp.
M7490.
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu.
F4212.
Xây dựng công trình đường bộ.
G4512.
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống).
G4633.
Bán buôn đồ uống.
G4634.
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào.
G4669.
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
K6619.
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu.
N8121.
Vệ sinh chung nhà cửa.
N8130.
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan.
P8532.
Đào tạo trung cấp.
A0149.
Chăn nuôi khác.
A0150.
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp.
A0161.
Hoạt động dịch vụ trồng trọt.
A0163.
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch.
C2610.
Sản xuất linh kiện điện tử.
C2620.
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính.
C2640.
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng.
C2817.
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính).
C2829.
Sản xuất máy chuyên dụng khác.
C3314.
Sửa chữa thiết bị điện.
F4329.
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
G4530.
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác.
G4543.
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy.
G4620.
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
M7110.
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan.
M7211.
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên.
S9511.
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi.
G4752.
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
G4761.
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
C2651.
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển.
C2790.
Sản xuất thiết bị điện khác.
C2930.
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác.
C3311.
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn.
F4291.
Xây dựng công trình thủy.
F4311.
Phá dỡ.
F4390.
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
G4511.
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác.
G4513.
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác.
G4542.
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy.
G4649.
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
M7120.
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật.
M7410.
Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
N7710.
Cho thuê xe có động cơ.
N7730.
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
N7912.
Điều hành tua du lịch.
N8211.
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp.
N8299.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
P8512.
Giáo dục mẫu giáo.
P8551.
Giáo dục thể thao và giải trí.
S9512.
Sửa chữa thiết bị liên lạc.
C1709.
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu.
C1811.
In ấn.
A0144.
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai.
A0164.
Xử lý hạt giống để nhân giống.
N8292.
Dịch vụ đóng gói.
P8560.
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục.
C1010.
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt.
G4764.
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh.
J6190.
Hoạt động viễn thông khác.
J6209.
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính.
H4933.
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
H5224.
Bốc xếp hàng hóa.
C2592.
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
C2630.
Sản xuất thiết bị truyền thông.
C3313.
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học.
F4102.
Xây dựng nhà không để ở.
F4292.
Xây dựng công trình khai khoáng.
G4651.
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
M7310.
Quảng cáo.
N7911.
Đại lý du lịch.
P8552.
Giáo dục văn hoá nghệ thuật.
P8559.
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu.
C1702.
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa.
A0146.
Chăn nuôi gia cầm.
A0162.
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi.
G4719.
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp.
G4724.
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4730.
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4742.
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4789.
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ.
J6202.
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính.
J6312.
Cổng thông tin.
C2670.
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học.
C2824.
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng.
C3315.
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác).

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Phát Triển Công Nghệ Sao Bắc hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!