CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MÔI TRƯỜNG NĂNG LƯỢNG XANH ESUNTRI

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Môi Trường Năng Lượng Xanh Esuntri có mã số thuế 0108884876, do ông/bà Nguyễn Văn Trì làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 03/09/2019.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Lắp đặt hệ thống điện.", do Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Số 58 ngõ 104 đường Cổ Nhuế,, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MÔI TRƯỜNG NĂNG LƯỢNG XANH ESUNTRI

Tên giao dịch

ESUNTRI GREEN ENERGY ENVIRONMENT SERVICE TRADING COMPANY LIM

Mã số thuế:
0108884876
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm
Địa chỉ:
Số 58 ngõ 104 đường Cổ Nhuế,, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Đại diện pháp luật:
Nguyễn Văn Trì
Ngày cấp giấy phép:
03/09/2019
Ngày bắt đầu hoạt động:
03/09/2019
Ngày nhận TK:
26/08/2019
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
6
Cấp Chương Loại Khoản:
755-168

Để liên hệ với Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Môi Trường Năng Lượng Xanh Esuntri, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Số 58 ngõ 104 đường Cổ Nhuế,, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Môi Trường Năng Lượng Xanh Esuntri hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
F4321.
Lắp đặt hệ thống điện. (Ngành chính)
N8129.
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt.
S9639.
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu.
A0232.
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ.
A0240.
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp.
C1030.
Chế biến và bảo quản rau quả.
G4690.
Bán buôn tổng hợp.
G4721.
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4722.
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4723.
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh.
H4931.
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt).
H5225.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ.
H5229.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải.
I5629.
Dịch vụ ăn uống khác.
C3312.
Sửa chữa máy móc, thiết bị.
F4101.
Xây dựng nhà để ở.
F4211.
Xây dựng công trình đường sắt.
F4221.
Xây dựng công trình điện.
F4330.
Hoàn thiện công trình xây dựng.
G4610.
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
A0112.
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác.
A0119.
Trồng cây hàng năm khác.
A0129.
Trồng cây lâu năm khác.
A0132.
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm.
G4759.
Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
H4932.
Vận tải hành khách đường bộ khác.
I5610.
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
I5621.
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng.
C3320.
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp.
E3700.
Thoát nước và xử lý nước thải.
E3822.
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại.
F4322.
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
G4663.
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
L6820.
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất.
T9700.
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình.
A0113.
Trồng cây lấy củ có chất bột.
A0121.
Trồng cây ăn quả.
A0231.
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ.
B0810.
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét.
G4711.
Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp.
I5630.
Dịch vụ phục vụ đồ uống.
I5510.
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
C2818.
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén.
C2819.
Sản xuất máy thông dụng khác.
C3319.
Sửa chữa thiết bị khác.
E3812.
Thu gom rác thải độc hại.
E3830.
Tái chế phế liệu.
F4223.
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
F4299.
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
M7020.
Hoạt động tư vấn quản lý.
R9311.
Hoạt động của các cơ sở thể thao.
S9521.
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng.
S9522.
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình.
A0114.
Trồng cây mía.
A0117.
Trồng cây có hạt chứa dầu.
A0118.
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa.
A0131.
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm.
G4753.
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4771.
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4773.
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
H5210.
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
C2750.
Sản xuất đồ điện dân dụng.
C2816.
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp.
C3230.
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao.
E3821.
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại.
F4312.
Chuẩn bị mặt bằng.
G4641.
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép.
F4212.
Xây dựng công trình đường bộ.
F4222.
Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
N8121.
Vệ sinh chung nhà cửa.
N8130.
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan.
A0111.
Trồng lúa.
A0150.
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp.
A0210.
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp.
C2817.
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính).
C3314.
Sửa chữa thiết bị điện.
E3600.
Khai thác, xử lý và cung cấp nước.
F4329.
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
S9610.
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao).
T9810.
Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình.
G4752.
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
C2732.
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác.
C2790.
Sản xuất thiết bị điện khác.
C3311.
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn.
E3811.
Thu gom rác thải không độc hại.
E3900.
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác.
F4229.
Xây dựng công trình công ích khác.
F4291.
Xây dựng công trình thủy.
F4311.
Phá dỡ.
F4390.
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
N7710.
Cho thuê xe có động cơ.
N7730.
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
N8299.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
S9620.
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú.
T9820.
Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình.
A0122.
Trồng cây lấy quả chứa dầu.
A0220.
Khai thác gỗ.
H4933.
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
H5224.
Bốc xếp hàng hóa.
C2710.
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện.
C2733.
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại.
C2740.
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng.
C3313.
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học.
D3511.
Sản xuất điện.
F4102.
Xây dựng nhà không để ở.
F4292.
Xây dựng công trình khai khoáng.
F4293.
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
R9319.
Hoạt động thể thao khác.
A0128.
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm.
G4719.
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp.
G4724.
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4730.
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh.
C2720.
Sản xuất pin và ắc quy.
C2815.
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung.
C3315.
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác).

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Môi Trường Năng Lượng Xanh Esuntri hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!