Mã
Ngành
J5911.
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình. (Ngành chính)
G4690.
Bán buôn tổng hợp.
G4721.
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4722.
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4723.
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4763.
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh.
J6201.
Lập trình máy vi tính.
H5229.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải.
I5629.
Dịch vụ ăn uống khác.
G4610.
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
M7320.
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận.
N7721.
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí.
G4791.
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet.
I5610.
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
I5621.
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng.
G4632.
Bán buôn thực phẩm.
G4659.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
N7990.
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch.
N8230.
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại.
R9000.
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí.
C1812.
Dịch vụ liên quan đến in.
G4711.
Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp.
G4741.
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4762.
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4772.
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh.
I5630.
Dịch vụ phục vụ đồ uống.
J5913.
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình.
I5510.
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
R9311.
Hoạt động của các cơ sở thể thao.
R9312.
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao.
G4773.
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
N7722.
Cho thuê băng, đĩa video.
G4633.
Bán buôn đồ uống.
G4634.
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào.
R9329.
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu.
G4649.
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
M7420.
Hoạt động nhiếp ảnh.
N7710.
Cho thuê xe có động cơ.
N7730.
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
N7912.
Điều hành tua du lịch.
N8299.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
P8551.
Giáo dục thể thao và giải trí.
S9620.
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú.
C1811.
In ấn.
P8560.
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục.
R9321.
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề.
J5912.
Hoạt động hậu kỳ.
J5914.
Hoạt động chiếu phim.
J6209.
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính.
G4651.
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
M7310.
Quảng cáo.
N7729.
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác.
N7911.
Đại lý du lịch.
P8552.
Giáo dục văn hoá nghệ thuật.
P8559.
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu.
R9319.
Hoạt động thể thao khác.
C1820.
Sao chép bản ghi các loại.
G4724.
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4742.
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh.
J6202.
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính.