CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP GIA NGUYỄN

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Gia Nguyễn có mã số thuế 0108982947, do ông/bà Nguyễn Minh Khôi làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 11/11/2019.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Sản xuất khác chưa được phân vào đâu.", do Chi cục Thuế Huyện Quốc Oai quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Lô CN5, Khu công nghiệp Thạch Thất � Quốc Oai,, Thị trấn Quốc Oai, Huyện Quốc Oai, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP GIA NGUYỄN

Tên giao dịch

GIA NGUYEN GENERAL SERVICE AND TRADING PRODUCTION CO.,LTD

Mã số thuế:
0108982947
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Huyện Quốc Oai
Địa chỉ:
Lô CN5, Khu công nghiệp Thạch Thất � Quốc Oai,, Thị trấn Quốc Oai, Huyện Quốc Oai, Hà Nội
Đại diện pháp luật:
Nguyễn Minh Khôi
Ngày cấp giấy phép:
11/11/2019
Ngày bắt đầu hoạt động:
11/11/2019
Ngày nhận TK:
04/11/2019
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
5
Cấp Chương Loại Khoản:
755-099

Để liên hệ với Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Gia Nguyễn, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Lô CN5, Khu công nghiệp Thạch Thất � Quốc Oai,, Thị trấn Quốc Oai, Huyện Quốc Oai, Hà Nội. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Gia Nguyễn hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
C3290.
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu. (Ngành chính)
C1621.
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác.
C1629.
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện.
A0232.
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ.
A0240.
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp.
C1079.
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu.
G4721.
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4722.
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
H5221.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt.
H5225.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ.
H5229.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải.
I5629.
Dịch vụ ăn uống khác.
C2023.
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh.
C2100.
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu.
C2599.
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu.
F4101.
Xây dựng nhà để ở.
F4330.
Hoàn thiện công trình xây dựng.
G4541.
Bán mô tô, xe máy.
G4610.
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
G4653.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp.
A0112.
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác.
G4759.
Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
I5610.
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
I5621.
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng.
F4322.
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
G4632.
Bán buôn thực phẩm.
G4659.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
G4663.
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
L6820.
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất.
A0113.
Trồng cây lấy củ có chất bột.
A0231.
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ.
A0322.
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa.
B0722.
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt.
G4741.
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4751.
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4772.
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh.
I5630.
Dịch vụ phục vụ đồ uống.
I5510.
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
C3100.
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế.
C3250.
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng.
F4299.
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
F4321.
Lắp đặt hệ thống điện.
G4652.
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
A0312.
Khai thác thuỷ sản nội địa.
G4753.
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4773.
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
H5210.
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
C2652.
Sản xuất đồng hồ.
C2750.
Sản xuất đồ điện dân dụng.
G4631.
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ.
G4641.
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép.
M7490.
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu.
G4669.
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
C1622.
Sản xuất đồ gỗ xây dựng.
A0111.
Trồng lúa.
A0210.
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp.
B0710.
Khai thác quặng sắt.
C2610.
Sản xuất linh kiện điện tử.
C2620.
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính.
C2640.
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng.
C2813.
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác.
F4329.
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
G4620.
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
G4752.
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
C2593.
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng.
C2732.
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác.
C2790.
Sản xuất thiết bị điện khác.
F4291.
Xây dựng công trình thủy.
F4390.
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
G4511.
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác.
G4649.
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
L6810.
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê.
M7410.
Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
N7730.
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
N8299.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
C1610.
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ.
A0220.
Khai thác gỗ.
A0321.
Nuôi trồng thuỷ sản biển.
B0730.
Khai thác quặng kim loại quý hiếm.
C1074.
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự.
C1623.
Sản xuất bao bì bằng gỗ.
H5224.
Bốc xếp hàng hóa.
C2630.
Sản xuất thiết bị truyền thông.
C2710.
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện.
C2733.
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại.
C2740.
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng.
F4102.
Xây dựng nhà không để ở.
F4292.
Xây dựng công trình khai khoáng.
F4293.
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
G4651.
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
A0311.
Khai thác thuỷ sản biển.
G4742.
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh.
C2720.
Sản xuất pin và ắc quy.
C2731.
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Gia Nguyễn hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!