CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ QH VIỆT NAM

Công Ty TNHH Quốc Tế Qh Việt Nam có mã số thuế 0108811821, do ông/bà Nguyễn Văn Hiệp làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 05/07/2019.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Sản xuất sắt, thép, gang.", do Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Số 46, đường Nguyễn Du, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ QH VIỆT NAM

Tên giao dịch

QH VN INTERNATIONAL CO.,LTD

Mã số thuế:
0108811821
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng
Địa chỉ:
Số 46, đường Nguyễn Du, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Đại diện pháp luật:
Nguyễn Văn Hiệp
Ngày cấp giấy phép:
05/07/2019
Ngày bắt đầu hoạt động:
05/07/2019
Ngày nhận TK:
02/07/2019
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
2
Cấp Chương Loại Khoản:
755-091

Để liên hệ với Công Ty TNHH Quốc Tế Qh Việt Nam, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Số 46, đường Nguyễn Du, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty TNHH Quốc Tế Qh Việt Nam hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
C2410.
Sản xuất sắt, thép, gang. (Ngành chính)
N8110.
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp.
G4690.
Bán buôn tổng hợp.
C2220.
Sản xuất sản phẩm từ plastic.
F4101.
Xây dựng nhà để ở.
F4211.
Xây dựng công trình đường sắt.
F4330.
Hoàn thiện công trình xây dựng.
G4610.
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
N7721.
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí.
A0112.
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác.
B0891.
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón.
B0990.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác.
I5610.
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
I5621.
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng.
C2022.
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít.
F4322.
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
G4632.
Bán buôn thực phẩm.
G4659.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
G4662.
Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
G4663.
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
N7990.
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch.
A0113.
Trồng cây lấy củ có chất bột.
A0145.
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn.
B0722.
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt.
B0810.
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét.
I5630.
Dịch vụ phục vụ đồ uống.
I5510.
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
C3100.
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế.
E3830.
Tái chế phế liệu.
F4299.
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
F4321.
Lắp đặt hệ thống điện.
G4652.
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
R9311.
Hoạt động của các cơ sở thể thao.
A0117.
Trồng cây có hạt chứa dầu.
A0141.
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò.
C1062.
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột.
C1080.
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản.
H5210.
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
C2591.
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại.
C2750.
Sản xuất đồ điện dân dụng.
F4312.
Chuẩn bị mặt bằng.
F4212.
Xây dựng công trình đường bộ.
G4669.
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
A0150.
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp.
A0161.
Hoạt động dịch vụ trồng trọt.
B0510.
Khai thác và thu gom than cứng.
B0710.
Khai thác quặng sắt.
F4329.
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
G4620.
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
C2012.
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ.
F4229.
Xây dựng công trình công ích khác.
F4311.
Phá dỡ.
F4390.
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
G4649.
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
L6810.
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê.
N7710.
Cho thuê xe có động cơ.
N7730.
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
N7912.
Điều hành tua du lịch.
N8299.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
A0144.
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai.
B0520.
Khai thác và thu gom than non.
C1010.
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt.
K6499.
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội).
H4933.
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
H5224.
Bốc xếp hàng hóa.
C2395.
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao.
C2431.
Đúc sắt, thép.
C2592.
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
F4102.
Xây dựng nhà không để ở.
G4651.
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
M7310.
Quảng cáo.
N7911.
Đại lý du lịch.
A0146.
Chăn nuôi gia cầm.
A0162.
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi.
B0899.
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu.
C2420.
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu.
C2432.
Đúc kim loại màu.
C2511.
Sản xuất các cấu kiện kim loại.
C2824.
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty TNHH Quốc Tế Qh Việt Nam hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!