CÔNG TY TNHH NÔNG SẢN SẠCH HÀ NỘI

Công Ty TNHH Nông Sản Sạch Hà Nội có mã số thuế 0109322100, do ông/bà Nguyễn Thị Lan Anh làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 26/08/2020.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Bán buôn thực phẩm.", do Chi cục Thuế Huyện Đan Phượng quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Số nhà 18/35 ngõ Đại Thành, đường Bồng Lai,, Xã Hồng Hà, Huyện Đan Phượng, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY TNHH NÔNG SẢN SẠCH HÀ NỘI

Mã số thuế:
0109322100
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Huyện Đan Phượng
Địa chỉ:
Số nhà 18/35 ngõ Đại Thành, đường Bồng Lai,, Xã Hồng Hà, Huyện Đan Phượng, Hà Nội
Đại diện pháp luật:
Nguyễn Thị Lan Anh
Giám đốc:
Nguyễn Thị Lan Anh
Ngày cấp giấy phép:
26/08/2020
Ngày bắt đầu hoạt động:
26/08/2020
Ngày nhận TK:
20/08/2020
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
9
Cấp Chương Loại Khoản:
755-000

Để liên hệ với Công Ty TNHH Nông Sản Sạch Hà Nội, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Số nhà 18/35 ngõ Đại Thành, đường Bồng Lai,, Xã Hồng Hà, Huyện Đan Phượng, Hà Nội. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty TNHH Nông Sản Sạch Hà Nội hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
G4632.
Bán buôn thực phẩm. (Ngành chính)
C1030.
Chế biến và bảo quản rau quả.
C1079.
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu.
G4721.
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4722.
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4723.
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4763.
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh.
I5629.
Dịch vụ ăn uống khác.
F4101.
Xây dựng nhà để ở.
G4541.
Bán mô tô, xe máy.
N7721.
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí.
G4759.
Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
G4782.
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ.
G4791.
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet.
H4932.
Vận tải hành khách đường bộ khác.
I5610.
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
I5621.
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng.
G4659.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
G4663.
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
C1020.
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản.
G4711.
Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp.
G4741.
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4751.
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4772.
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh.
I5630.
Dịch vụ phục vụ đồ uống.
A0118.
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa.
C1040.
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật.
C1062.
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột.
G4753.
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4771.
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4773.
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
H5210.
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
F4312.
Chuẩn bị mặt bằng.
G4631.
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ.
G4641.
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép.
D3530.
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá.
G4633.
Bán buôn đồ uống.
G4669.
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
A0163.
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch.
C1061.
Xay xát và sản xuất bột thô.
G4784.
Bản lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ.
G4620.
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
G4752.
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
G4761.
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
F4311.
Phá dỡ.
G4649.
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
N7730.
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
C1075.
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn.
N8292.
Dịch vụ đóng gói.
C1010.
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt.
G4764.
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh.
H4933.
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
H5022.
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa.
H5224.
Bốc xếp hàng hóa.
F4102.
Xây dựng nhà không để ở.
M7310.
Quảng cáo.
N7729.
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác.
C1050.
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa.
G4719.
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp.
G4781.
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty TNHH Nông Sản Sạch Hà Nội hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!