CÔNG TY TNHH MTV 573 HẢI PHÒNG

Công Ty TNHH MTV 573 Hải Phòng có mã số thuế 0202049946, do ông/bà Lê Lương Bắc làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 09/10/2020.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác", do Chi cục Thuế khu vực Lê Chân - Dương Kinh quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Lô B06, Khu Đô Thị Anh Dũng I, Phường Anh Dũng, Quận Dương Kinh, Hải Phòng.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY TNHH MTV 573 HẢI PHÒNG

Tên giao dịch

HAI PHONG 573 MTV COMPANY LIMITED

Mã số thuế:
0202049946
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế khu vực Lê Chân - Dương Kinh
Địa chỉ:
Lô B06, Khu Đô Thị Anh Dũng I, Phường Anh Dũng, Quận Dương Kinh, Hải Phòng
Đại diện pháp luật:
Lê Lương Bắc
Ngày cấp giấy phép:
09/10/2020
Ngày bắt đầu hoạt động:
09/10/2020
Ngày nhận TK:
07/10/2020
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
6
Cấp Chương Loại Khoản:
755-165

Để liên hệ với Công Ty TNHH MTV 573 Hải Phòng, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Lô B06, Khu Đô Thị Anh Dũng I, Phường Anh Dũng, Quận Dương Kinh, Hải Phòng. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty TNHH MTV 573 Hải Phòng hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Ngành chính)
8129
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
1621
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
0232
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
4690
Bán buôn tổng hợp
6201
Lập trình máy vi tính
2220
Sản xuất sản phẩm từ plastic
3312
Sửa chữa máy móc, thiết bị
4101
Xây dựng nhà để ở
4211
Xây dựng công trình đường sắt
4221
Xây dựng công trình điện
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
2211
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
2910
Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác
3700
Thoát nước và xử lý nước thải
3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4632
Bán buôn thực phẩm
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
6820
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7990
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
0231
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0722
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
2013
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2825
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3250
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
3812
Thu gom rác thải độc hại
3830
Tái chế phế liệu
4223
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4321
Lắp đặt hệ thống điện
4652
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
7020
Hoạt động tư vấn quản lý
2392
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2920
Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc
3821
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
4312
Chuẩn bị mặt bằng
4520
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4212
Xây dựng công trình đường bộ
4222
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4512
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
4633
Bán buôn đồ uống
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
1622
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
0210
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
2219
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
3600
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
6110
Hoạt động viễn thông có dây
2930
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
3311
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3520
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
3811
Thu gom rác thải không độc hại
3900
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4229
Xây dựng công trình công ích khác
4291
Xây dựng công trình thủy
4311
Phá dỡ
4390
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4513
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
7120
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7410
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
7912
Điều hành tua du lịch
8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
0220
Khai thác gỗ
1623
Sản xuất bao bì bằng gỗ
6120
Hoạt động viễn thông không dây
6190
Hoạt động viễn thông khác
6209
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
2395
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
2592
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
4102
Xây dựng nhà không để ở
4292
Xây dựng công trình khai khoáng
4293
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4651
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
7310
Quảng cáo
7911
Đại lý du lịch
6202
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6311
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
6312
Cổng thông tin
2511
Sản xuất các cấu kiện kim loại

Nguồn tham khảo: Tổng cục thuế - Bộ Tài Chính.

Thông tin được cập nhật lần cuối vào ngày 16/03/2022.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty TNHH MTV 573 Hải Phòng hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!