CÔNG TY TNHH LEPA VIỆT NAM

Công Ty TNHH Lepa Việt Nam có mã số thuế 0108767530, do ông/bà Phạm Thị Tuyết Mai làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 03/06/2019.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.", do Chi cục thuế Quận Hoàng Mai quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Số nhà 30, đường Vành Đai 3, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY TNHH LEPA VIỆT NAM

Tên giao dịch

LEPA VIET NAM COMPANY LIMITED

Mã số thuế:
0108767530
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục thuế Quận Hoàng Mai
Địa chỉ:
Số nhà 30, đường Vành Đai 3, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
Đại diện pháp luật:
Phạm Thị Tuyết Mai
Giám đốc:
Phạm Thị Tuyết Mai
Ngày cấp giấy phép:
03/06/2019
Ngày bắt đầu hoạt động:
03/06/2019
Ngày nhận TK:
29/05/2019
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
5
Cấp Chương Loại Khoản:
755-459

Để liên hệ với Công Ty TNHH Lepa Việt Nam, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Số nhà 30, đường Vành Đai 3, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Hà Nội. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty TNHH Lepa Việt Nam hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
N8299.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu. (Ngành chính)
P8521.
Giáo dục tiểu học.
P8522.
Giáo dục trung học cơ sở.
C1393.
Sản xuất thảm, chăn, đệm.
G4690.
Bán buôn tổng hợp.
G4721.
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4722.
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4723.
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4774.
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh.
H5229.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải.
I5590.
Cơ sở lưu trú khác.
I5629.
Dịch vụ ăn uống khác.
G4610.
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
M7320.
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận.
C1520.
Sản xuất giày, dép.
G4782.
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ.
G4791.
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet.
G4799.
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu.
H4932.
Vận tải hành khách đường bộ khác.
H5011.
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương.
I5610.
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
I5621.
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng.
G4632.
Bán buôn thực phẩm.
G4659.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
N7990.
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch.
N8230.
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại.
P8511.
Giáo dục nhà trẻ.
P8531.
Đào tạo sơ cấp.
P8543.
Đào tạo tiến sỹ.
C1410.
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú).
G4711.
Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp.
G4751.
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4772.
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh.
I5630.
Dịch vụ phục vụ đồ uống.
I5510.
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
P8523.
Giáo dục trung học phổ thông.
C1392.
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục).
G4753.
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4771.
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh.
H5210.
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
G4631.
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ.
G4641.
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép.
G4633.
Bán buôn đồ uống.
G4669.
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
P8532.
Đào tạo trung cấp.
P8542.
Đào tạo thạc sỹ.
S9529.
Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu.
G4620.
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
G4761.
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4649.
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
M7410.
Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
N7912.
Điều hành tua du lịch.
P8512.
Giáo dục mẫu giáo.
P8533.
Đào tạo cao đẳng.
P8551.
Giáo dục thể thao và giải trí.
S9620.
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú.
C1430.
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc.
P8541.
Đào tạo đại học.
P8560.
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục.
M7310.
Quảng cáo.
N7911.
Đại lý du lịch.
P8552.
Giáo dục văn hoá nghệ thuật.
P8559.
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu.
S9523.
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da.
C1311.
Sản xuất sợi.
C1312.
Sản xuất vải dệt thoi.
G4719.
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp.
G4781.
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ.
G4789.
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty TNHH Lepa Việt Nam hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!