CÔNG TY TNHH KHOA HỌC CÔNG NGHỆ XANH VIỆT NAM

Công Ty TNHH Khoa Học Công Nghệ Xanh Việt Nam có mã số thuế 0109820473, do ông/bà Đinh Văn Huỳnh làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 17/11/2021.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Thoát nước và xử lý nước thải.", do Chi cục thuế Quận Hoàng Mai quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Số nhà 132 ngõ 885 Tam Trinh,, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY TNHH KHOA HỌC CÔNG NGHỆ XANH VIỆT NAM

Tên giao dịch

VIET NAM GREEN TECHNOLOGY SCIENCE CO., LTD

Mã số thuế:
0109820473
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục thuế Quận Hoàng Mai
Địa chỉ:
Số nhà 132 ngõ 885 Tam Trinh,, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại:
024 3869 2305
Đại diện pháp luật:
Đinh Văn Huỳnh
Giám đốc:
Đinh Văn Huỳnh
Ngày cấp giấy phép:
17/11/2021
Ngày bắt đầu hoạt động:
17/11/2021
Ngày nhận TK:
11/11/2021
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
5
Cấp Chương Loại Khoản:
755-000

Để liên hệ với Công Ty TNHH Khoa Học Công Nghệ Xanh Việt Nam, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Số nhà 132 ngõ 885 Tam Trinh,, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Hà Nội hoặc gọi điện thoại đến số 024 3869 2305. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty TNHH Khoa Học Công Nghệ Xanh Việt Nam hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
E3700.
Thoát nước và xử lý nước thải. (Ngành chính)
C2023.
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh.
C2220.
Sản xuất sản phẩm từ plastic.
C2512.
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại.
C3312.
Sửa chữa máy móc, thiết bị.
F4221.
Xây dựng công trình điện.
F4330.
Hoàn thiện công trình xây dựng.
G4610.
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
G4653.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp.
M7212.
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ.
M7320.
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận.
G4759.
Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
C2211.
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su.
F4322.
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
G4659.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
G4662.
Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
G4663.
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
C1410.
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú).
C2513.
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm).
C3250.
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng.
E3830.
Tái chế phế liệu.
F4223.
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
F4299.
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
F4321.
Lắp đặt hệ thống điện.
G4652.
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
G4661.
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan.
M7020.
Hoạt động tư vấn quản lý.
H5210.
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
M7490.
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu.
F4222.
Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
G4669.
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
K6619.
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu.
N8130.
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan.
P8532.
Đào tạo trung cấp.
C2029.
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu.
C2219.
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su.
E3600.
Khai thác, xử lý và cung cấp nước.
F4329.
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
M7110.
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan.
M7211.
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên.
G4752.
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
E3900.
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác.
F4229.
Xây dựng công trình công ích khác.
F4390.
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
G4649.
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
M7120.
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật.
N7730.
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
N8299.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
P8560.
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục.
H4933.
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
H5224.
Bốc xếp hàng hóa.
C2011.
Sản xuất hoá chất cơ bản.
C2431.
Đúc sắt, thép.
C2592.
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
N7911.
Đại lý du lịch.
C3290.
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty TNHH Khoa Học Công Nghệ Xanh Việt Nam hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!