CÔNG TY TNHH GOLF NHẬT MINH THÀNH

Công Ty TNHH Golf Nhật Minh Thành có mã số thuế 0109186747, do ông/bà Lương Xuân Thanh làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 19/05/2020.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.", do Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Số 852 đường Bạch Đằng,, Phường Thanh Lương, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY TNHH GOLF NHẬT MINH THÀNH

Tên giao dịch

GOLF NHAT MINH THANH COMPANY LIMITED

Mã số thuế:
0109186747
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng
Địa chỉ:
Số 852 đường Bạch Đằng,, Phường Thanh Lương, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại:
02439843991
Đại diện pháp luật:
Lương Xuân Thanh
Giám đốc:
Lương Xuân Thanh
Ngày cấp giấy phép:
19/05/2020
Ngày bắt đầu hoạt động:
19/05/2020
Ngày nhận TK:
14/05/2020
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
10
Cấp Chương Loại Khoản:
755-000

Để liên hệ với Công Ty TNHH Golf Nhật Minh Thành, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Số 852 đường Bạch Đằng,, Phường Thanh Lương, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội hoặc gọi điện thoại đến số 02439843991. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty TNHH Golf Nhật Minh Thành hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
F4390.
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác. (Ngành chính)
G4690.
Bán buôn tổng hợp.
H4931.
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt).
H5225.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ.
H5229.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải.
C2599.
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu.
C2811.
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy).
C2822.
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại.
C2823.
Sản xuất máy luyện kim.
C3312.
Sửa chữa máy móc, thiết bị.
F4330.
Hoàn thiện công trình xây dựng.
G4610.
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
G4653.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp.
N7721.
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí.
G4759.
Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
H4932.
Vận tải hành khách đường bộ khác.
C2821.
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp.
C3320.
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp.
E3700.
Thoát nước và xử lý nước thải.
F4322.
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
G4659.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
G4662.
Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
G4663.
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
N8230.
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại.
C2818.
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén.
C2819.
Sản xuất máy thông dụng khác.
C3319.
Sửa chữa thiết bị khác.
F4299.
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
F4321.
Lắp đặt hệ thống điện.
G4652.
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
G4661.
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan.
G4773.
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
H5210.
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
C2591.
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại.
C2816.
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp.
C2920.
Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc.
F4312.
Chuẩn bị mặt bằng.
G4520.
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác.
M7490.
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu.
F4212.
Xây dựng công trình đường bộ.
F4222.
Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
G4669.
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
C2817.
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính).
C2829.
Sản xuất máy chuyên dụng khác.
C3314.
Sửa chữa thiết bị điện.
F4329.
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
G4530.
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác.
M7110.
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan.
R9329.
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu.
G4752.
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
H5021.
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa.
C2593.
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng.
C2930.
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác.
C3311.
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn.
F4229.
Xây dựng công trình công ích khác.
F4291.
Xây dựng công trình thủy.
F4311.
Phá dỡ.
G4511.
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác.
G4649.
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
M7120.
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật.
M7410.
Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
N7710.
Cho thuê xe có động cơ.
N7730.
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
N8299.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
H4933.
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
H5022.
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa.
H5224.
Bốc xếp hàng hóa.
C2592.
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
C2814.
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động.
C3099.
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu.
C3313.
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học.
F4102.
Xây dựng nhà không để ở.
F4292.
Xây dựng công trình khai khoáng.
F4293.
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
G4651.
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
R9319.
Hoạt động thể thao khác.
G4730.
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh.
H4912.
Vận tải hàng hóa đường sắt.
C2824.
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng.
C3315.
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác).

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty TNHH Golf Nhật Minh Thành hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!