CÔNG TY TNHH GIMSO ARMOR

Công Ty TNHH Gimso Armor có mã số thuế 0109509444, do ông/bà Võ Hà Huy Bình làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 26/01/2021.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.", do Chi cục Thuế Huyện Đan Phượng quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Số 26 LK2, KĐT Tân Tây Đô,, Xã Tân Lập, Huyện Đan Phượng, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY TNHH GIMSO ARMOR

Tên giao dịch

GIMSO ARMOR CO., LTD

Mã số thuế:
0109509444
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Huyện Đan Phượng
Địa chỉ:
Số 26 LK2, KĐT Tân Tây Đô,, Xã Tân Lập, Huyện Đan Phượng, Hà Nội
Đại diện pháp luật:
Võ Hà Huy Bình
Giám đốc:
Võ Hà Huy Bình
Ngày cấp giấy phép:
26/01/2021
Ngày bắt đầu hoạt động:
16/02/2021
Ngày nhận TK:
21/01/2021
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
15
Cấp Chương Loại Khoản:
755-000

Để liên hệ với Công Ty TNHH Gimso Armor, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Số 26 LK2, KĐT Tân Tây Đô,, Xã Tân Lập, Huyện Đan Phượng, Hà Nội. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty TNHH Gimso Armor hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
G4659.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. (Ngành chính)
N8129.
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt.
N8219.
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác.
G4690.
Bán buôn tổng hợp.
C2220.
Sản xuất sản phẩm từ plastic.
C3312.
Sửa chữa máy móc, thiết bị.
F4101.
Xây dựng nhà để ở.
F4211.
Xây dựng công trình đường sắt.
F4221.
Xây dựng công trình điện.
F4330.
Hoàn thiện công trình xây dựng.
M7212.
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ.
G4759.
Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
C3320.
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp.
F4322.
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
G4632.
Bán buôn thực phẩm.
G4662.
Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
G4663.
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
M7213.
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược.
N8230.
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại.
C1812.
Dịch vụ liên quan đến in.
G4741.
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4751.
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh.
C2013.
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh.
C3319.
Sửa chữa thiết bị khác.
F4223.
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
F4299.
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
F4321.
Lắp đặt hệ thống điện.
G4652.
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
G4661.
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan.
M7020.
Hoạt động tư vấn quản lý.
G4771.
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4773.
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
F4312.
Chuẩn bị mặt bằng.
G4520.
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác.
G4631.
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ.
G4641.
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép.
M7214.
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp.
F4212.
Xây dựng công trình đường bộ.
F4222.
Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
G4512.
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống).
G4633.
Bán buôn đồ uống.
G4669.
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
N8121.
Vệ sinh chung nhà cửa.
N8130.
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan.
C3314.
Sửa chữa thiết bị điện.
F4329.
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
G4620.
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
M7211.
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên.
G4752.
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
G4761.
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
F4229.
Xây dựng công trình công ích khác.
F4291.
Xây dựng công trình thủy.
F4311.
Phá dỡ.
G4542.
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy.
G4649.
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
M7410.
Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
N7710.
Cho thuê xe có động cơ.
N7730.
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
N8299.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
C1811.
In ấn.
N8292.
Dịch vụ đóng gói.
P8560.
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục.
H4933.
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
C2592.
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
C2710.
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện.
F4102.
Xây dựng nhà không để ở.
F4292.
Xây dựng công trình khai khoáng.
F4293.
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
G4651.
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
M7310.
Quảng cáo.
G4742.
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty TNHH Gimso Armor hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!