CÔNG TY TNHH FLYART VIỆT NAM

Công Ty TNHH Flyart Việt Nam có mã số thuế 0108657922, do ông/bà Trương Phương Mai làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 21/03/2019.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại.", do Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Tầng 9, Số 169 Đường Nguyễn Ngọc Vũ, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY TNHH FLYART VIỆT NAM

Tên giao dịch

FLYART VIET NAM CO.,LTD

Mã số thuế:
0108657922
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy
Địa chỉ:
Tầng 9, Số 169 Đường Nguyễn Ngọc Vũ, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Đại diện pháp luật:
Trương Phương Mai
Ngày cấp giấy phép:
21/03/2019
Ngày bắt đầu hoạt động:
21/03/2019
Ngày nhận TK:
15/03/2019
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
5
Cấp Chương Loại Khoản:
755-459

Để liên hệ với Công Ty TNHH Flyart Việt Nam, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Tầng 9, Số 169 Đường Nguyễn Ngọc Vũ, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty TNHH Flyart Việt Nam hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
N8230.
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại. (Ngành chính)
N8219.
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác.
J5820.
Xuất bản phần mềm.
J6201.
Lập trình máy vi tính.
J6399.
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu.
H4931.
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt).
I5629.
Dịch vụ ăn uống khác.
C2393.
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác.
F4101.
Xây dựng nhà để ở.
F4211.
Xây dựng công trình đường sắt.
F4330.
Hoàn thiện công trình xây dựng.
G4610.
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
M7320.
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận.
N7721.
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí.
G4759.
Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
H4932.
Vận tải hành khách đường bộ khác.
I5610.
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
I5621.
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng.
C3320.
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp.
F4322.
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
G4659.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
G4662.
Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
G4663.
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
L6820.
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất.
N7990.
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch.
R9000.
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí.
C1812.
Dịch vụ liên quan đến in.
I5630.
Dịch vụ phục vụ đồ uống.
J5911.
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình.
I5510.
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
C3100.
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế.
F4299.
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
F4321.
Lắp đặt hệ thống điện.
M7020.
Hoạt động tư vấn quản lý.
S9633.
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ.
G4753.
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh.
F4312.
Chuẩn bị mặt bằng.
N7722.
Cho thuê băng, đĩa video.
F4212.
Xây dựng công trình đường bộ.
F4222.
Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
C2310.
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh.
F4329.
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
G4752.
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
J5920.
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc.
F4229.
Xây dựng công trình công ích khác.
F4291.
Xây dựng công trình thủy.
F4311.
Phá dỡ.
F4390.
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
G4649.
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
M7410.
Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
M7420.
Hoạt động nhiếp ảnh.
N7710.
Cho thuê xe có động cơ.
N7730.
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
N7912.
Điều hành tua du lịch.
N8211.
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp.
N8299.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
C1811.
In ấn.
J5912.
Hoạt động hậu kỳ.
J5914.
Hoạt động chiếu phim.
J6209.
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính.
H4933.
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
F4102.
Xây dựng nhà không để ở.
F4292.
Xây dựng công trình khai khoáng.
F4293.
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
M7310.
Quảng cáo.
N7729.
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác.
N7911.
Đại lý du lịch.
C1820.
Sao chép bản ghi các loại.
J6202.
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính.
J6311.
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan.
J6312.
Cổng thông tin.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty TNHH Flyart Việt Nam hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!