CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN ĐẠI CÁT

Công Ty TNHH Dược Phẩm Tân Đại Cát có mã số thuế 0109777806, do ông/bà Vũ Xuân Bằng làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 14/10/2021.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.", do Chi cục thuế Quận Hoàng Mai quản lý.

Địa chỉ trụ sở: 01 TT5A, Tây Nam Linh Đàm,, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN ĐẠI CÁT

Tên giao dịch

TAN DAI CAT PHAR CO.,LTD

Mã số thuế:
0109777806
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục thuế Quận Hoàng Mai
Địa chỉ:
01 TT5A, Tây Nam Linh Đàm,, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
Đại diện pháp luật:
Vũ Xuân Bằng
Ngày cấp giấy phép:
14/10/2021
Ngày bắt đầu hoạt động:
14/10/2021
Ngày nhận TK:
11/10/2021
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
5
Cấp Chương Loại Khoản:
755-000

Để liên hệ với Công Ty TNHH Dược Phẩm Tân Đại Cát, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ 01 TT5A, Tây Nam Linh Đàm,, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Hà Nội. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty TNHH Dược Phẩm Tân Đại Cát hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
G4649.
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình. (Ngành chính)
N8219.
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác.
C1629.
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện.
G4690.
Bán buôn tổng hợp.
G4722.
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4723.
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4763.
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh.
J5820.
Xuất bản phần mềm.
H4931.
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt).
I5629.
Dịch vụ ăn uống khác.
C2220.
Sản xuất sản phẩm từ plastic.
C3312.
Sửa chữa máy móc, thiết bị.
F4101.
Xây dựng nhà để ở.
F4330.
Hoàn thiện công trình xây dựng.
G4541.
Bán mô tô, xe máy.
H4932.
Vận tải hành khách đường bộ khác.
H4940.
Vận tải đường ống.
I5610.
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
I5621.
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng.
F4322.
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
G4632.
Bán buôn thực phẩm.
G4659.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
G4663.
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
N8230.
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại.
R9000.
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí.
C1812.
Dịch vụ liên quan đến in.
C1104.
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng.
G4741.
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4772.
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh.
I5630.
Dịch vụ phục vụ đồ uống.
J5911.
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình.
F4299.
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
G4661.
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan.
K6629.
Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội.
M7020.
Hoạt động tư vấn quản lý.
R9311.
Hoạt động của các cơ sở thể thao.
R9312.
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao.
C1392.
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục).
C3230.
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao.
F4312.
Chuẩn bị mặt bằng.
G4520.
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác.
G4512.
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống).
G4633.
Bán buôn đồ uống.
G4669.
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
C3314.
Sửa chữa thiết bị điện.
G4530.
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác.
G4543.
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy.
R9329.
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu.
C2410.
Sản xuất sắt, thép, gang.
C3311.
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn.
F4291.
Xây dựng công trình thủy.
F4311.
Phá dỡ.
F4390.
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
G4511.
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác.
G4513.
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác.
G4542.
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy.
K6622.
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm.
N7730.
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
Q8692.
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng.
C1811.
In ấn.
C1075.
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn.
N8292.
Dịch vụ đóng gói.
Q8610.
Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế.
J5912.
Hoạt động hậu kỳ.
J5914.
Hoạt động chiếu phim.
J6190.
Hoạt động viễn thông khác.
H4933.
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
C2395.
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao.
C2630.
Sản xuất thiết bị truyền thông.
C3313.
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học.
F4102.
Xây dựng nhà không để ở.
F4292.
Xây dựng công trình khai khoáng.
F4293.
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
P8559.
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu.
Q8620.
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa.
C1820.
Sao chép bản ghi các loại.
J6311.
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan.
J6312.
Cổng thông tin.
C2511.
Sản xuất các cấu kiện kim loại.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty TNHH Dược Phẩm Tân Đại Cát hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!