CÔNG TY TNHH DU LỊCH VÀ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NA NA HÀ NỘI

Công Ty TNHH Du Lịch Và Thương Mại Dịch Vụ Na Na Hà Nội có mã số thuế 0109387926, do ông/bà Đỗ Xuân Ngọc làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 26/10/2020.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Đại lý du lịch.", do Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Số nhà G8, TT10 đường Foresa 8D, khu đô thị Xuân Phương,, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY TNHH DU LỊCH VÀ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NA NA HÀ NỘI

Tên giao dịch

NA NA HA NOI TOURISM AND COMMERCIAL SERVICES COMPANY LIMITED

Mã số thuế:
0109387926
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm
Địa chỉ:
Số nhà G8, TT10 đường Foresa 8D, khu đô thị Xuân Phương,, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Đại diện pháp luật:
Đỗ Xuân Ngọc
Ngày cấp giấy phép:
26/10/2020
Ngày bắt đầu hoạt động:
26/10/2020
Ngày nhận TK:
19/10/2020
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
3
Cấp Chương Loại Khoản:
755-000

Để liên hệ với Công Ty TNHH Du Lịch Và Thương Mại Dịch Vụ Na Na Hà Nội, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Số nhà G8, TT10 đường Foresa 8D, khu đô thị Xuân Phương,, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty TNHH Du Lịch Và Thương Mại Dịch Vụ Na Na Hà Nội hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
N7911.
Đại lý du lịch. (Ngành chính)
N8020.
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn.
G4690.
Bán buôn tổng hợp.
G4722.
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
J6201.
Lập trình máy vi tính.
J6399.
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu.
H5229.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải.
I5590.
Cơ sở lưu trú khác.
F4101.
Xây dựng nhà để ở.
F4211.
Xây dựng công trình đường sắt.
F4221.
Xây dựng công trình điện.
F4330.
Hoàn thiện công trình xây dựng.
G4610.
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
N7810.
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm.
G4782.
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ.
I5610.
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
F4322.
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
G4632.
Bán buôn thực phẩm.
G4659.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
G4663.
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
L6820.
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất.
N7990.
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch.
C1410.
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú).
G4711.
Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp.
G4741.
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh.
I5510.
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
F4223.
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
F4299.
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
F4321.
Lắp đặt hệ thống điện.
G4652.
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
M7020.
Hoạt động tư vấn quản lý.
G4771.
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh.
F4312.
Chuẩn bị mặt bằng.
G4641.
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép.
F4212.
Xây dựng công trình đường bộ.
F4222.
Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
G4512.
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống).
G4669.
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
K6619.
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu.
G4783.
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ.
F4329.
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
G4620.
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
M7110.
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan.
N7830.
Cung ứng và quản lý nguồn lao động.
G4752.
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
F4229.
Xây dựng công trình công ích khác.
F4291.
Xây dựng công trình thủy.
F4311.
Phá dỡ.
F4390.
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
G4511.
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác.
G4513.
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác.
G4649.
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
M7120.
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật.
M7410.
Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
N7912.
Điều hành tua du lịch.
N8299.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
J6190.
Hoạt động viễn thông khác.
F4102.
Xây dựng nhà không để ở.
F4292.
Xây dựng công trình khai khoáng.
F4293.
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
G4651.
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
M7310.
Quảng cáo.
G4742.
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4781.
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ.
J6202.
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính.
J6311.
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan.
J6312.
Cổng thông tin.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty TNHH Du Lịch Và Thương Mại Dịch Vụ Na Na Hà Nội hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!