CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VECTOR VIỆT NAM

Công Ty TNHH Dịch Vụ Vector Việt Nam có mã số thuế 0109005662, do ông/bà Đào Ngọc Tuyến làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 29/11/2019.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Xây dựng nhà để ở.", do Chi cục Thuế Quận Hà Đông quản lý.

Địa chỉ trụ sở: số nhà K15 khu đấu giá Ngô Thì Nhậm,, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VECTOR VIỆT NAM

Tên giao dịch

VECTOR VIETNAM SERVICE COMPANY LIMITED

Mã số thuế:
0109005662
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Quận Hà Đông
Địa chỉ:
số nhà K15 khu đấu giá Ngô Thì Nhậm,, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Hà Nội
Đại diện pháp luật:
Đào Ngọc Tuyến
Giám đốc:
Đào Ngọc Tuyến
Ngày cấp giấy phép:
29/11/2019
Ngày bắt đầu hoạt động:
29/11/2019
Ngày nhận TK:
21/11/2019
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
5
Cấp Chương Loại Khoản:
755-161

Để liên hệ với Công Ty TNHH Dịch Vụ Vector Việt Nam, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ số nhà K15 khu đấu giá Ngô Thì Nhậm,, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Hà Nội. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty TNHH Dịch Vụ Vector Việt Nam hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
F4101.
Xây dựng nhà để ở. (Ngành chính)
H4931.
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt).
H5012.
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương.
H5221.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt.
H5225.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ.
H5229.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải.
H5310.
Bưu chính.
C3312.
Sửa chữa máy móc, thiết bị.
F4211.
Xây dựng công trình đường sắt.
F4221.
Xây dựng công trình điện.
F4330.
Hoàn thiện công trình xây dựng.
G4610.
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
G4759.
Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
H4932.
Vận tải hành khách đường bộ khác.
I5610.
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
C3320.
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp.
F4322.
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
G4659.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
G4662.
Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
G4663.
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
N7820.
Cung ứng lao động tạm thời.
P8531.
Đào tạo sơ cấp.
G4741.
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4772.
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh.
H5222.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy.
I5510.
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
F4223.
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
F4321.
Lắp đặt hệ thống điện.
G4652.
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
M7020.
Hoạt động tư vấn quản lý.
G4773.
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
H5210.
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
F4312.
Chuẩn bị mặt bằng.
F4212.
Xây dựng công trình đường bộ.
F4222.
Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
P8532.
Đào tạo trung cấp.
C3314.
Sửa chữa thiết bị điện.
F4329.
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
G4620.
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
M7110.
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan.
N7830.
Cung ứng và quản lý nguồn lao động.
S9511.
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi.
S9610.
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao).
G4752.
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
G4761.
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
H5021.
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa.
F4291.
Xây dựng công trình thủy.
F4311.
Phá dỡ.
G4649.
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
N7710.
Cho thuê xe có động cơ.
N7730.
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
N8299.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
P8533.
Đào tạo cao đẳng.
S9512.
Sửa chữa thiết bị liên lạc.
P8560.
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục.
S9631.
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu.
H4933.
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
H5022.
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa.
H5224.
Bốc xếp hàng hóa.
C3313.
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học.
F4102.
Xây dựng nhà không để ở.
F4292.
Xây dựng công trình khai khoáng.
F4293.
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
G4651.
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
P8559.
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu.
G4789.
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ.
C2511.
Sản xuất các cấu kiện kim loại.
C3315.
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác).

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty TNHH Dịch Vụ Vector Việt Nam hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!