CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ MÔI TRƯỜNG HB

Công Ty TNHH Dịch Vụ Môi Trường Hb có mã số thuế 0108576529, do ông/bà Trần Nam Dương làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 07/01/2019.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại.", do Chi cục Thuế Quận Hà Đông quản lý.

Địa chỉ trụ sở: U4, Lô 11, Khu đô thị Dương Nội, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ MÔI TRƯỜNG HB

Tên giao dịch

HB ENVIRONMENT SERVICE COMPANY LIMITED

Mã số thuế:
0108576529
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Quận Hà Đông
Địa chỉ:
U4, Lô 11, Khu đô thị Dương Nội, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Hà Nội
Đại diện pháp luật:
Trần Nam Dương
Ngày cấp giấy phép:
07/01/2019
Ngày bắt đầu hoạt động:
05/01/2019
Ngày nhận TK:
03/01/2019
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
3
Cấp Chương Loại Khoản:
754-284

Để liên hệ với Công Ty TNHH Dịch Vụ Môi Trường Hb, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ U4, Lô 11, Khu đô thị Dương Nội, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Hà Nội. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty TNHH Dịch Vụ Môi Trường Hb hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
E3821.
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại. (Ngành chính)
N8110.
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp.
C1079.
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu.
G4722.
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
I5629.
Dịch vụ ăn uống khác.
C2220.
Sản xuất sản phẩm từ plastic.
C2512.
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại.
F4101.
Xây dựng nhà để ở.
F4211.
Xây dựng công trình đường sắt.
F4221.
Xây dựng công trình điện.
F4330.
Hoàn thiện công trình xây dựng.
G4610.
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
C1071.
Sản xuất các loại bánh từ bột.
H4932.
Vận tải hành khách đường bộ khác.
I5610.
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
C2022.
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít.
E3700.
Thoát nước và xử lý nước thải.
E3822.
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại.
F4322.
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
G4632.
Bán buôn thực phẩm.
G4659.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
G4662.
Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
G4663.
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
N8230.
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại.
C1410.
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú).
B0810.
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét.
G4711.
Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp.
G4751.
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4772.
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh.
I5630.
Dịch vụ phục vụ đồ uống.
I5510.
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
C2013.
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh.
E3812.
Thu gom rác thải độc hại.
E3830.
Tái chế phế liệu.
F4223.
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
F4299.
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
F4321.
Lắp đặt hệ thống điện.
G4661.
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan.
C1040.
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật.
G4753.
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh.
H5210.
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
C2591.
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại.
F4312.
Chuẩn bị mặt bằng.
G4641.
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép.
F4212.
Xây dựng công trình đường bộ.
F4222.
Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
G4669.
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
N8121.
Vệ sinh chung nhà cửa.
N8130.
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan.
C1420.
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú.
C1920.
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế.
E3600.
Khai thác, xử lý và cung cấp nước.
F4329.
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
G4752.
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
C2012.
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ.
E3811.
Thu gom rác thải không độc hại.
E3900.
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác.
F4229.
Xây dựng công trình công ích khác.
F4291.
Xây dựng công trình thủy.
F4311.
Phá dỡ.
F4390.
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
G4649.
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
N8299.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
N8292.
Dịch vụ đóng gói.
C1313.
Hoàn thiện sản phẩm dệt.
C1511.
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú.
H4933.
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
H5224.
Bốc xếp hàng hóa.
C2011.
Sản xuất hoá chất cơ bản.
C2592.
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
F4102.
Xây dựng nhà không để ở.
F4292.
Xây dựng công trình khai khoáng.
F4293.
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
M7310.
Quảng cáo.
N7729.
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác.
C1311.
Sản xuất sợi.
C1312.
Sản xuất vải dệt thoi.
C1512.
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm.
C1050.
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa.
C2511.
Sản xuất các cấu kiện kim loại.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty TNHH Dịch Vụ Môi Trường Hb hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!