CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI QUỐC CƯỜNG

Công Ty TNHH Dịch Vụ Đầu Tư Thương Mại Quốc Cường có mã số thuế 0108762109, do ông/bà Nguyễn Quốc Cường làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 31/05/2019.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.", do Chi cục Thuế Huyện Đông Anh quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Thôn Lương Quy, Xã Xuân Nộn, Huyện Đông Anh, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI QUỐC CƯỜNG

Tên giao dịch

QUOC CUONG TRADING INVESTMENT SERVICES COMPANY LIMITED

Mã số thuế:
0108762109
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Huyện Đông Anh
Địa chỉ:
Thôn Lương Quy, Xã Xuân Nộn, Huyện Đông Anh, Hà Nội
Đại diện pháp luật:
Nguyễn Quốc Cường
Giám đốc:
Nguyễn Quốc Cường
Ngày cấp giấy phép:
31/05/2019
Ngày bắt đầu hoạt động:
31/05/2019
Ngày nhận TK:
24/05/2019
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
6
Cấp Chương Loại Khoản:
755-459

Để liên hệ với Công Ty TNHH Dịch Vụ Đầu Tư Thương Mại Quốc Cường, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Thôn Lương Quy, Xã Xuân Nộn, Huyện Đông Anh, Hà Nội. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty TNHH Dịch Vụ Đầu Tư Thương Mại Quốc Cường hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
N8299.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu. (Ngành chính)
C1621.
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác.
C1629.
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện.
B0892.
Khai thác và thu gom than bùn.
G4721.
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4722.
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4723.
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4774.
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh.
H4931.
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt).
C2599.
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu.
F4101.
Xây dựng nhà để ở.
F4211.
Xây dựng công trình đường sắt.
F4221.
Xây dựng công trình điện.
F4330.
Hoàn thiện công trình xây dựng.
G4610.
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
G4759.
Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
H4932.
Vận tải hành khách đường bộ khác.
I5610.
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
C2391.
Sản xuất sản phẩm chịu lửa.
C2394.
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao.
E3700.
Thoát nước và xử lý nước thải.
E3822.
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại.
F4322.
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
G4632.
Bán buôn thực phẩm.
G4659.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
G4662.
Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
G4663.
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
N7990.
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch.
N8230.
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại.
C1399.
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu.
C1410.
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú).
B0620.
Khai thác khí đốt tự nhiên.
B0722.
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt.
B0810.
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét.
G4711.
Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp.
G4741.
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4772.
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh.
I5630.
Dịch vụ phục vụ đồ uống.
I5510.
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
C2399.
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu.
C3100.
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế.
E3812.
Thu gom rác thải độc hại.
E3830.
Tái chế phế liệu.
F4223.
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
F4299.
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
F4321.
Lắp đặt hệ thống điện.
G4652.
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
C1391.
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác.
C1392.
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục).
G4753.
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4771.
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4773.
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
C2392.
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét.
C2591.
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại.
E3821.
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại.
F4312.
Chuẩn bị mặt bằng.
G4631.
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ.
G4641.
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép.
M7490.
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu.
F4212.
Xây dựng công trình đường bộ.
F4222.
Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
G4633.
Bán buôn đồ uống.
G4669.
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
C1394.
Sản xuất các loại dây bện và lưới.
C1420.
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú.
B0510.
Khai thác và thu gom than cứng.
B0710.
Khai thác quặng sắt.
F4329.
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
G4530.
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác.
M7110.
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan.
S9610.
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao).
G4752.
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
G4761.
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
E3811.
Thu gom rác thải không độc hại.
E3900.
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác.
F4229.
Xây dựng công trình công ích khác.
F4291.
Xây dựng công trình thủy.
F4311.
Phá dỡ.
F4390.
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
G4511.
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác.
G4649.
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
N7912.
Điều hành tua du lịch.
C1430.
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc.
C1610.
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ.
B0520.
Khai thác và thu gom than non.
B0610.
Khai thác dầu thô.
K6499.
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội).
H4933.
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
C2395.
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao.
C2431.
Đúc sắt, thép.
C2592.
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
F4102.
Xây dựng nhà không để ở.
F4292.
Xây dựng công trình khai khoáng.
F4293.
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
G4651.
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
N7911.
Đại lý du lịch.
C2396.
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá.
C2420.
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu.
C2432.
Đúc kim loại màu.
C2511.
Sản xuất các cấu kiện kim loại.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty TNHH Dịch Vụ Đầu Tư Thương Mại Quốc Cường hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!