Mã
Ngành
I5610.
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động. (Ngành chính)
S9639.
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu.
B0892.
Khai thác và thu gom than bùn.
H4931.
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt).
H5221.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt.
I5629.
Dịch vụ ăn uống khác.
F4101.
Xây dựng nhà để ở.
F4211.
Xây dựng công trình đường sắt.
F4221.
Xây dựng công trình điện.
F4330.
Hoàn thiện công trình xây dựng.
G4610.
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
N7721.
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí.
N7740.
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính.
A0123.
Trồng cây điều.
A0129.
Trồng cây lâu năm khác.
B0891.
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón.
B0990.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác.
G4759.
Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
H4932.
Vận tải hành khách đường bộ khác.
H4940.
Vận tải đường ống.
I5621.
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng.
E3700.
Thoát nước và xử lý nước thải.
E3822.
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại.
F4322.
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
G4662.
Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
L6820.
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất.
N7990.
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch.
A0121.
Trồng cây ăn quả.
B0810.
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét.
G4772.
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh.
I5630.
Dịch vụ phục vụ đồ uống.
H4922.
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh.
I5510.
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
E3812.
Thu gom rác thải độc hại.
E3830.
Tái chế phế liệu.
F4223.
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
F4299.
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
F4321.
Lắp đặt hệ thống điện.
M7020.
Hoạt động tư vấn quản lý.
A0127.
Trồng cây chè.
H4929.
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác.
H5210.
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
C2750.
Sản xuất đồ điện dân dụng.
E3821.
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại.
F4312.
Chuẩn bị mặt bằng.
F4212.
Xây dựng công trình đường bộ.
F4222.
Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
G4512.
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống).
N8130.
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan.
A0150.
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp.
H4911.
Vận tải hành khách đường sắt.
E3600.
Khai thác, xử lý và cung cấp nước.
F4329.
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
M7110.
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan.
R9329.
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu.
S9610.
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao).
G4752.
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
C2410.
Sản xuất sắt, thép, gang.
C2732.
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác.
C2790.
Sản xuất thiết bị điện khác.
C3311.
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn.
E3811.
Thu gom rác thải không độc hại.
E3900.
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác.
F4229.
Xây dựng công trình công ích khác.
F4291.
Xây dựng công trình thủy.
F4311.
Phá dỡ.
F4390.
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
G4511.
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác.
G4649.
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
L6810.
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê.
N7710.
Cho thuê xe có động cơ.
N7730.
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
A0122.
Trồng cây lấy quả chứa dầu.
A0124.
Trồng cây hồ tiêu.
A0125.
Trồng cây cao su.
A0126.
Trồng cây cà phê.
S9631.
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu.
B0910.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên.
H4921.
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành.
H4933.
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
C2592.
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
C2710.
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện.
C2733.
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại.
C2740.
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng.
F4102.
Xây dựng nhà không để ở.
F4292.
Xây dựng công trình khai khoáng.
F4293.
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
N7729.
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác.
A0128.
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm.
B0899.
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu.
H4912.
Vận tải hàng hóa đường sắt.
C2720.
Sản xuất pin và ắc quy.
C2731.
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học.