CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ JUGANG VIỆT NAM

Công Ty TNHH Công Nghệ Jugang Việt Nam có mã số thuế 0109002037, do ông/bà Khuất Duy Lượng làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 26/11/2019.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.", do Chi cục thuế Quận Long Biên quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Số 21 Ngõ 66, Ngách 16 Hẻm 3, Đường Ngọc Thụy,, Phường Ngọc Thuỵ, Quận Long Biên, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ JUGANG VIỆT NAM

Tên giao dịch

JUGANG VIET NAM TECHNOLOGY CO.,LTD

Mã số thuế:
0109002037
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục thuế Quận Long Biên
Địa chỉ:
Số 21 Ngõ 66, Ngách 16 Hẻm 3, Đường Ngọc Thụy,, Phường Ngọc Thuỵ, Quận Long Biên, Hà Nội
Đại diện pháp luật:
Khuất Duy Lượng
Giám đốc:
Khuất Duy Lượng
Ngày cấp giấy phép:
26/11/2019
Ngày bắt đầu hoạt động:
26/11/2019
Ngày nhận TK:
21/11/2019
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
5
Cấp Chương Loại Khoản:
755-091

Để liên hệ với Công Ty TNHH Công Nghệ Jugang Việt Nam, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Số 21 Ngõ 66, Ngách 16 Hẻm 3, Đường Ngọc Thụy,, Phường Ngọc Thuỵ, Quận Long Biên, Hà Nội. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty TNHH Công Nghệ Jugang Việt Nam hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
C2592.
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại. (Ngành chính)
A0142.
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa.
C1030.
Chế biến và bảo quản rau quả.
G4690.
Bán buôn tổng hợp.
H4931.
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt).
H5012.
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương.
H5229.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải.
C2599.
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu.
C2822.
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại.
C2823.
Sản xuất máy luyện kim.
C3312.
Sửa chữa máy móc, thiết bị.
G4653.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp.
N8010.
Hoạt động bảo vệ tư nhân.
A0112.
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác.
A0115.
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào.
A0123.
Trồng cây điều.
G4791.
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet.
H4932.
Vận tải hành khách đường bộ khác.
H5011.
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương.
C2821.
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp.
G4632.
Bán buôn thực phẩm.
G4659.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
G4662.
Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
G4663.
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
A0113.
Trồng cây lấy củ có chất bột.
A0121.
Trồng cây ăn quả.
A0145.
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn.
A0322.
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa.
C1020.
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản.
I5630.
Dịch vụ phục vụ đồ uống.
C2825.
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá.
G4652.
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
G4661.
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan.
A0114.
Trồng cây mía.
A0117.
Trồng cây có hạt chứa dầu.
A0118.
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa.
A0127.
Trồng cây chè.
A0141.
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò.
C1040.
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật.
C2591.
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại.
C2826.
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da.
G4520.
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác.
G4631.
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ.
G4641.
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép.
G4633.
Bán buôn đồ uống.
G4634.
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào.
G4669.
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
A0111.
Trồng lúa.
A0161.
Hoạt động dịch vụ trồng trọt.
A0210.
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp.
C2610.
Sản xuất linh kiện điện tử.
C2620.
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính.
C2640.
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng.
C2829.
Sản xuất máy chuyên dụng khác.
C3314.
Sửa chữa thiết bị điện.
G4620.
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
H5021.
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa.
C2593.
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng.
C3311.
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn.
G4542.
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy.
G4649.
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
N8299.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
A0116.
Trồng cây lấy sợi.
A0122.
Trồng cây lấy quả chứa dầu.
A0124.
Trồng cây hồ tiêu.
A0125.
Trồng cây cao su.
A0126.
Trồng cây cà phê.
A0144.
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai.
A0321.
Nuôi trồng thuỷ sản biển.
C1010.
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt.
H4933.
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
H5022.
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa.
H5224.
Bốc xếp hàng hóa.
C2630.
Sản xuất thiết bị truyền thông.
C3313.
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học.
G4651.
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
A0128.
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm.
A0146.
Chăn nuôi gia cầm.
A0162.
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi.
C1050.
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa.
C2824.
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty TNHH Công Nghệ Jugang Việt Nam hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!