Mã
Ngành
L6820.
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất. (Ngành chính)
P8521.
Giáo dục tiểu học.
P8522.
Giáo dục trung học cơ sở.
A0142.
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa.
C1030.
Chế biến và bảo quản rau quả.
G4722.
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4723.
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh.
J6399.
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu.
H4931.
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt).
I5590.
Cơ sở lưu trú khác.
I5629.
Dịch vụ ăn uống khác.
C2220.
Sản xuất sản phẩm từ plastic.
C2599.
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu.
F4211.
Xây dựng công trình đường sắt.
F4221.
Xây dựng công trình điện.
G4610.
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
M7320.
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận.
A0112.
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác.
A0115.
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào.
A0123.
Trồng cây điều.
G4759.
Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
I5610.
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
I5621.
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng.
G4632.
Bán buôn thực phẩm.
G4659.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
G4662.
Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
N7990.
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch.
N8230.
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại.
P8511.
Giáo dục nhà trẻ.
P8531.
Đào tạo sơ cấp.
P8543.
Đào tạo tiến sỹ.
C1812.
Dịch vụ liên quan đến in.
A0113.
Trồng cây lấy củ có chất bột.
A0121.
Trồng cây ăn quả.
A0145.
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn.
C1020.
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản.
G4772.
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh.
I5630.
Dịch vụ phục vụ đồ uống.
J5911.
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình.
I5510.
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
C2013.
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh.
F4223.
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
F4321.
Lắp đặt hệ thống điện.
M7020.
Hoạt động tư vấn quản lý.
P8523.
Giáo dục trung học phổ thông.
A0114.
Trồng cây mía.
A0117.
Trồng cây có hạt chứa dầu.
A0118.
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa.
A0127.
Trồng cây chè.
A0141.
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò.
C1040.
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật.
G4771.
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh.
C2750.
Sản xuất đồ điện dân dụng.
G4641.
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép.
M7490.
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu.
F4212.
Xây dựng công trình đường bộ.
F4222.
Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
G4633.
Bán buôn đồ uống.
G4669.
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
K6619.
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu.
P8532.
Đào tạo trung cấp.
P8542.
Đào tạo thạc sỹ.
A0111.
Trồng lúa.
A0150.
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp.
C2640.
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng.
N7830.
Cung ứng và quản lý nguồn lao động.
T9810.
Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình.
C2012.
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ.
C2410.
Sản xuất sắt, thép, gang.
C2593.
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng.
F4229.
Xây dựng công trình công ích khác.
G4649.
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
L6810.
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê.
N7912.
Điều hành tua du lịch.
N8299.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
P8512.
Giáo dục mẫu giáo.
P8533.
Đào tạo cao đẳng.
P8551.
Giáo dục thể thao và giải trí.
T9820.
Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình.
C1811.
In ấn.
A0116.
Trồng cây lấy sợi.
A0122.
Trồng cây lấy quả chứa dầu.
A0124.
Trồng cây hồ tiêu.
A0125.
Trồng cây cao su.
A0126.
Trồng cây cà phê.
A0144.
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai.
P8541.
Đào tạo đại học.
P8560.
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục.
C1010.
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt.
J6190.
Hoạt động viễn thông khác.
H4933.
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
C2011.
Sản xuất hoá chất cơ bản.
C2431.
Đúc sắt, thép.
C2592.
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
C2740.
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng.
M7310.
Quảng cáo.
N7911.
Đại lý du lịch.
P8552.
Giáo dục văn hoá nghệ thuật.
P8559.
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu.
A0128.
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm.
A0146.
Chăn nuôi gia cầm.
C1050.
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa.
C2420.
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu.
C2432.
Đúc kim loại màu.
C2720.
Sản xuất pin và ắc quy.