CÔNG TY TNHH ANKITA VIỆT NAM

Công Ty TNHH Ankita Việt Nam có mã số thuế 0108619532, do ông/bà Nguyễn Thị Thanh Huyền làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 22/02/2019.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Giáo dục thể thao và giải trí.", do Chi cục Thuế Quận Ba Đình quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Số nhà 17/173/134 Hoàng Hoa Thám, Phường Ngọc Hà, Quận Ba Đình, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY TNHH ANKITA VIỆT NAM

Tên giao dịch

VIETNAM ANKITA CO.,LTD

Mã số thuế:
0108619532
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Quận Ba Đình
Địa chỉ:
Số nhà 17/173/134 Hoàng Hoa Thám, Phường Ngọc Hà, Quận Ba Đình, Hà Nội
Đại diện pháp luật:
Nguyễn Thị Thanh Huyền
Ngày cấp giấy phép:
22/02/2019
Ngày bắt đầu hoạt động:
22/02/2019
Ngày nhận TK:
19/02/2019
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
8
Cấp Chương Loại Khoản:
755-562

Để liên hệ với Công Ty TNHH Ankita Việt Nam, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Số nhà 17/173/134 Hoàng Hoa Thám, Phường Ngọc Hà, Quận Ba Đình, Hà Nội. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty TNHH Ankita Việt Nam hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
P8551.
Giáo dục thể thao và giải trí. (Ngành chính)
N8110.
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp.
N8129.
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt.
N8219.
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác.
S9639.
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu.
C1621.
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác.
C1629.
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện.
C1030.
Chế biến và bảo quản rau quả.
C1077.
Sản xuất cà phê.
C1079.
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu.
G4690.
Bán buôn tổng hợp.
J6201.
Lập trình máy vi tính.
H5225.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ.
H5229.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải.
I5629.
Dịch vụ ăn uống khác.
C2393.
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác.
F4101.
Xây dựng nhà để ở.
F4211.
Xây dựng công trình đường sắt.
F4221.
Xây dựng công trình điện.
F4330.
Hoàn thiện công trình xây dựng.
G4653.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp.
N7721.
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí.
C1071.
Sản xuất các loại bánh từ bột.
C1072.
Sản xuất đường.
G4759.
Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
I5610.
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
I5621.
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng.
C2391.
Sản xuất sản phẩm chịu lửa.
C2394.
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao.
C3320.
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp.
F4322.
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
G4659.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
G4662.
Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
G4663.
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
N7990.
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch.
N8230.
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại.
S9524.
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự.
C1410.
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú).
C1812.
Dịch vụ liên quan đến in.
C1020.
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản.
I5630.
Dịch vụ phục vụ đồ uống.
I5510.
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
C2399.
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu.
F4223.
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
F4299.
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
F4321.
Lắp đặt hệ thống điện.
G4652.
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
S9521.
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng.
S9522.
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình.
S9633.
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ.
C1391.
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác.
C1040.
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật.
C1062.
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột.
C1080.
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản.
G4753.
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4773.
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
C2392.
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét.
F4312.
Chuẩn bị mặt bằng.
G4641.
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép.
N7722.
Cho thuê băng, đĩa video.
F4212.
Xây dựng công trình đường bộ.
F4222.
Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
G4669.
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
N8121.
Vệ sinh chung nhà cửa.
N8130.
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan.
S9529.
Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu.
C1420.
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú.
C1622.
Sản xuất đồ gỗ xây dựng.
C1701.
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa.
C1061.
Xay xát và sản xuất bột thô.
F4329.
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
S9632.
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ.
G4752.
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
F4229.
Xây dựng công trình công ích khác.
F4311.
Phá dỡ.
F4390.
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
G4649.
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
N7710.
Cho thuê xe có động cơ.
N7730.
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
N7912.
Điều hành tua du lịch.
C1430.
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc.
C1709.
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu.
C1811.
In ấn.
C1074.
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự.
C1075.
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn.
C1076.
Sản xuất chè.
S9631.
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu.
C1313.
Hoàn thiện sản phẩm dệt.
C1623.
Sản xuất bao bì bằng gỗ.
C1010.
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt.
J6209.
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính.
H5224.
Bốc xếp hàng hóa.
C2395.
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao.
F4102.
Xây dựng nhà không để ở.
G4651.
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
M7310.
Quảng cáo.
N7729.
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác.
N7911.
Đại lý du lịch.
P8552.
Giáo dục văn hoá nghệ thuật.
S9523.
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da.
C1311.
Sản xuất sợi.
C1312.
Sản xuất vải dệt thoi.
C1702.
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa.
C1820.
Sao chép bản ghi các loại.
C1050.
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa.
C1073.
Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo.
J6202.
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính.
J6311.
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan.
J6312.
Cổng thông tin.
C2396.
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty TNHH Ankita Việt Nam hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!