CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ SƠN NADICO

Công Ty Cổ Phần Ứng Dụng Công Nghệ Sơn Nadico có mã số thuế 0109848140, do ông/bà Nguyễn Thị Thúy làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 08/12/2021.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít.", do Chi cục Thuế Quận Hà Đông quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Số 38 LK 18 Khu Đô thị mới Văn Khê,, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ SƠN NADICO

Tên giao dịch

NADICO PAINT ., JSC

Mã số thuế:
0109848140
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Quận Hà Đông
Địa chỉ:
Số 38 LK 18 Khu Đô thị mới Văn Khê,, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Hà Nội
Đại diện pháp luật:
Nguyễn Thị Thúy
Giám đốc:
Nguyễn Thị Thúy
Ngày cấp giấy phép:
08/12/2021
Ngày bắt đầu hoạt động:
08/12/2021
Ngày nhận TK:
07/12/2021
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
2
Cấp Chương Loại Khoản:
755-000

Để liên hệ với Công Ty Cổ Phần Ứng Dụng Công Nghệ Sơn Nadico, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Số 38 LK 18 Khu Đô thị mới Văn Khê,, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Hà Nội. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty Cổ Phần Ứng Dụng Công Nghệ Sơn Nadico hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
C2022.
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít. (Ngành chính)
N8129.
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt.
C1393.
Sản xuất thảm, chăn, đệm.
C1621.
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác.
C1629.
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện.
C1079.
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu.
G4690.
Bán buôn tổng hợp.
G4722.
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4723.
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh.
I5629.
Dịch vụ ăn uống khác.
C2023.
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh.
C2100.
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu.
C2220.
Sản xuất sản phẩm từ plastic.
C2393.
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác.
C2512.
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại.
C2811.
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy).
C2822.
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại.
C2823.
Sản xuất máy luyện kim.
F4101.
Xây dựng nhà để ở.
F4211.
Xây dựng công trình đường sắt.
F4330.
Hoàn thiện công trình xây dựng.
G4610.
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
G4653.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp.
M7212.
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ.
G4759.
Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
I5610.
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
I5621.
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng.
C2394.
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao.
C2660.
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp.
C2821.
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp.
E3700.
Thoát nước và xử lý nước thải.
E3822.
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại.
F4322.
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
G4632.
Bán buôn thực phẩm.
G4659.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
G4662.
Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
G4663.
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
L6820.
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất.
M7213.
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược.
N7820.
Cung ứng lao động tạm thời.
G4711.
Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp.
G4741.
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4772.
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh.
I5630.
Dịch vụ phục vụ đồ uống.
I5510.
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
C2013.
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh.
C2818.
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén.
C2819.
Sản xuất máy thông dụng khác.
C2825.
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá.
C3100.
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế.
C3250.
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng.
E3812.
Thu gom rác thải độc hại.
E3830.
Tái chế phế liệu.
F4223.
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
F4299.
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
F4321.
Lắp đặt hệ thống điện.
G4652.
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
G4661.
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan.
M7020.
Hoạt động tư vấn quản lý.
C1392.
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục).
G4753.
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4771.
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4773.
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
H5210.
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
C2392.
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét.
C2591.
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại.
C2652.
Sản xuất đồng hồ.
C2680.
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học.
C2750.
Sản xuất đồ điện dân dụng.
C2816.
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp.
C2826.
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da.
E3821.
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại.
F4312.
Chuẩn bị mặt bằng.
G4641.
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép.
M7214.
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp.
F4212.
Xây dựng công trình đường bộ.
G4633.
Bán buôn đồ uống.
G4669.
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
K6619.
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu.
N8121.
Vệ sinh chung nhà cửa.
N8130.
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan.
C1622.
Sản xuất đồ gỗ xây dựng.
C2219.
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su.
C2610.
Sản xuất linh kiện điện tử.
C2620.
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính.
C2640.
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng.
C2812.
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu.
C2813.
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác.
C2817.
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính).
C2829.
Sản xuất máy chuyên dụng khác.
E3600.
Khai thác, xử lý và cung cấp nước.
F4329.
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
G4620.
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
M7110.
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan.
M7211.
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên.
G4752.
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
C2012.
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ.
C2410.
Sản xuất sắt, thép, gang.
C2593.
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng.
C2651.
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển.
C2732.
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác.
C2790.
Sản xuất thiết bị điện khác.
E3811.
Thu gom rác thải không độc hại.
E3900.
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác.
F4311.
Phá dỡ.
F4390.
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
G4649.
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
M7120.
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật.
N8299.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
C1610.
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ.
C1623.
Sản xuất bao bì bằng gỗ.
H4933.
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
H5022.
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa.
H5224.
Bốc xếp hàng hóa.
C2011.
Sản xuất hoá chất cơ bản.
C2592.
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
C2630.
Sản xuất thiết bị truyền thông.
C2733.
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại.
C2740.
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng.
C2814.
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động.
F4102.
Xây dựng nhà không để ở.
G4651.
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
G4724.
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4742.
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh.
C2396.
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá.
C2420.
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu.
C2511.
Sản xuất các cấu kiện kim loại.
C2670.
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học.
C2720.
Sản xuất pin và ắc quy.
C2731.
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học.
C2815.
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung.
C2824.
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty Cổ Phần Ứng Dụng Công Nghệ Sơn Nadico hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!