Mã
Ngành
G4659.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. (Ngành chính)
G4690.
Bán buôn tổng hợp.
H5221.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt.
H5225.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ.
C2512.
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại.
C2599.
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu.
C2811.
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy).
C2822.
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại.
C2823.
Sản xuất máy luyện kim.
C3312.
Sửa chữa máy móc, thiết bị.
G4541.
Bán mô tô, xe máy.
G4610.
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
G4653.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp.
M7212.
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ.
G4759.
Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
G4791.
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet.
G4799.
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu.
C2821.
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp.
C3320.
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp.
M7213.
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược.
H5222.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy.
C2818.
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén.
C2819.
Sản xuất máy thông dụng khác.
C2825.
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá.
C3319.
Sửa chữa thiết bị khác.
G4652.
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
M7020.
Hoạt động tư vấn quản lý.
C2591.
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại.
C2750.
Sản xuất đồ điện dân dụng.
C2816.
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp.
C2826.
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da.
G4520.
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác.
M7214.
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp.
G4669.
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
C2812.
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu.
C2813.
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác.
C2817.
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính).
C2829.
Sản xuất máy chuyên dụng khác.
C3314.
Sửa chữa thiết bị điện.
G4530.
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác.
G4543.
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy.
M7211.
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên.
C2593.
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng.
C2651.
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển.
C2790.
Sản xuất thiết bị điện khác.
C3311.
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn.
G4542.
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy.
M7120.
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật.
M7410.
Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
N7730.
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
H4933.
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
C2592.
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
C2710.
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện.
C2733.
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại.
C2740.
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng.
C2814.
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động.
C3313.
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học.
G4789.
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ.
C2511.
Sản xuất các cấu kiện kim loại.
C2815.
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung.
C2824.
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng.
C3290.
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu.
C3315.
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác).