CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ THỰC PHẨM MINI GARDEN

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Thực Phẩm Mini Garden có mã số thuế 0109784948, do ông/bà Hoàng Xuân Trung làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 20/10/2021.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.", do Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm quản lý.

Địa chỉ trụ sở: 28 Hàng Ngang, Phường Hàng Đào, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ THỰC PHẨM MINI GARDEN

Tên giao dịch

MINI GARDEN FOOD

Mã số thuế:
0109784948
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm
Địa chỉ:
28 Hàng Ngang, Phường Hàng Đào, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
Đại diện pháp luật:
Hoàng Xuân Trung
Giám đốc:
Hoàng Xuân Trung
Ngày cấp giấy phép:
20/10/2021
Ngày bắt đầu hoạt động:
20/10/2021
Ngày nhận TK:
20/10/2021
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
100
Cấp Chương Loại Khoản:
755-000

Để liên hệ với Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Thực Phẩm Mini Garden, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ 28 Hàng Ngang, Phường Hàng Đào, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Thực Phẩm Mini Garden hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
G4722.
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh. (Ngành chính)
A0232.
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ.
A0240.
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp.
G4690.
Bán buôn tổng hợp.
G4721.
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4723.
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4763.
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh.
H4931.
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt).
C2393.
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác.
G4541.
Bán mô tô, xe máy.
G4610.
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
G4653.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp.
M7320.
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận.
B0990.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác.
G4759.
Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
G4791.
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet.
J5819.
Hoạt động xuất bản khác.
I5610.
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
C2021.
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp.
C2391.
Sản xuất sản phẩm chịu lửa.
C2394.
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao.
G4632.
Bán buôn thực phẩm.
G4659.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
G4662.
Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
G4663.
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
N8230.
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại.
R9000.
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí.
C1399.
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu.
A0231.
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ.
B0620.
Khai thác khí đốt tự nhiên.
B0722.
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt.
B0810.
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét.
G4711.
Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp.
G4741.
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4751.
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4762.
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4772.
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh.
J5911.
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình.
I5510.
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
C3250.
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng.
G4652.
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
G4661.
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan.
M7020.
Hoạt động tư vấn quản lý.
S9521.
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng.
S9522.
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình.
C1080.
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản.
G4753.
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4771.
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4773.
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
H5210.
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
C2392.
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét.
C2591.
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại.
G4520.
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác.
G4631.
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ.
G4641.
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép.
G4633.
Bán buôn đồ uống.
G4634.
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào.
G4669.
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
C1910.
Sản xuất than cốc.
B0510.
Khai thác và thu gom than cứng.
B0710.
Khai thác quặng sắt.
C1920.
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế.
G4530.
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác.
G4620.
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
S9511.
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi.
G4752.
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
G4761.
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
J5920.
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc.
C2012.
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ.
C2410.
Sản xuất sắt, thép, gang.
C2593.
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng.
G4511.
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác.
G4649.
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
L6810.
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê.
N7710.
Cho thuê xe có động cơ.
S9512.
Sửa chữa thiết bị liên lạc.
A0220.
Khai thác gỗ.
B0730.
Khai thác quặng kim loại quý hiếm.
N8292.
Dịch vụ đóng gói.
B0520.
Khai thác và thu gom than non.
B0610.
Khai thác dầu thô.
B0910.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên.
G4764.
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh.
J5912.
Hoạt động hậu kỳ.
H4933.
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
H5224.
Bốc xếp hàng hóa.
C2395.
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao.
C2431.
Đúc sắt, thép.
C2592.
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
G4651.
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
M7310.
Quảng cáo.
G4719.
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp.
G4724.
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4730.
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4742.
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4781.
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ.
J6311.
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan.
J6312.
Cổng thông tin.
C2396.
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá.
C2420.
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu.
C2432.
Đúc kim loại màu.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Thực Phẩm Mini Garden hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!