CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TMT HÀ NỘI

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Tmt Hà Nội có mã số thuế 0108891979, do ông/bà Nguyễn Diệu Thúy làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 09/09/2019.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Hoạt động thiết kế chuyên dụng.", do Chi cục Thuế Quận Ba Đình quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Số 62 phố Đội Cấn,, Phường Đội Cấn, Quận Ba Đình, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TMT HÀ NỘI

Tên giao dịch

TMT TRADING AND SERVICE JOINT STOCK COMPANY HANOI

Mã số thuế:
0108891979
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Quận Ba Đình
Địa chỉ:
Số 62 phố Đội Cấn,, Phường Đội Cấn, Quận Ba Đình, Hà Nội
Đại diện pháp luật:
Nguyễn Diệu Thúy
Ngày cấp giấy phép:
09/09/2019
Ngày bắt đầu hoạt động:
09/09/2019
Ngày nhận TK:
06/09/2019
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
3
Cấp Chương Loại Khoản:
755-189

Để liên hệ với Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Tmt Hà Nội, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Số 62 phố Đội Cấn,, Phường Đội Cấn, Quận Ba Đình, Hà Nội. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Tmt Hà Nội hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
M7410.
Hoạt động thiết kế chuyên dụng. (Ngành chính)
C1621.
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác.
C1629.
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện.
C1030.
Chế biến và bảo quản rau quả.
C1079.
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu.
G4721.
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4722.
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
J6201.
Lập trình máy vi tính.
F4101.
Xây dựng nhà để ở.
F4211.
Xây dựng công trình đường sắt.
F4221.
Xây dựng công trình điện.
F4330.
Hoàn thiện công trình xây dựng.
G4610.
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
C1071.
Sản xuất các loại bánh từ bột.
G4759.
Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
F4322.
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
G4632.
Bán buôn thực phẩm.
G4663.
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
N8230.
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại.
S9524.
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự.
C1812.
Dịch vụ liên quan đến in.
C1020.
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản.
G4741.
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh.
C3100.
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế.
F4223.
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
F4299.
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
F4321.
Lắp đặt hệ thống điện.
G4652.
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
M7020.
Hoạt động tư vấn quản lý.
S9521.
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng.
S9522.
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình.
A0312.
Khai thác thuỷ sản nội địa.
H5210.
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
F4312.
Chuẩn bị mặt bằng.
G4631.
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ.
F4212.
Xây dựng công trình đường bộ.
F4222.
Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
G4633.
Bán buôn đồ uống.
K6619.
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu.
C1622.
Sản xuất đồ gỗ xây dựng.
A0210.
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp.
C1061.
Xay xát và sản xuất bột thô.
C2620.
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính.
C2640.
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng.
F4329.
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
M7110.
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan.
S9511.
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi.
C2732.
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác.
F4229.
Xây dựng công trình công ích khác.
F4291.
Xây dựng công trình thủy.
F4311.
Phá dỡ.
F4390.
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
G4649.
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
N8299.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
S9512.
Sửa chữa thiết bị liên lạc.
C1610.
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ.
C1811.
In ấn.
A0220.
Khai thác gỗ.
C1074.
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự.
C1075.
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn.
N8292.
Dịch vụ đóng gói.
C1623.
Sản xuất bao bì bằng gỗ.
C1010.
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt.
J6209.
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính.
C3313.
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học.
F4102.
Xây dựng nhà không để ở.
F4292.
Xây dựng công trình khai khoáng.
F4293.
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
G4651.
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
M7310.
Quảng cáo.
C1073.
Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo.
J6202.
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Tmt Hà Nội hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!