CÔNG TY CỔ PHẦN WINECO VIỆT NAM

Công Ty Cổ Phần Wineco Việt Nam có mã số thuế 0109095433, do ông/bà Lê Đắc Tuấn làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 20/02/2020.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh.", do Chi cục Thuế Quận Ba Đình quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Số 9 Ngách 379/42 Hoàng Hoa Thám (Số 9 Ngõ 4 Phố Quần Ngựa), Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY CỔ PHẦN WINECO VIỆT NAM

Tên giao dịch

WINECO VIET NAM JOINT STOCK COMPANY

Mã số thuế:
0109095433
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Quận Ba Đình
Địa chỉ:
Số 9 Ngách 379/42 Hoàng Hoa Thám (Số 9 Ngõ 4 Phố Quần Ngựa), Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Hà Nội
Đại diện pháp luật:
Lê Đắc Tuấn
Giám đốc:
Nguyễn Thị Sâm
Ngày cấp giấy phép:
20/02/2020
Ngày bắt đầu hoạt động:
20/02/2020
Ngày nhận TK:
20/11/2020
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
6
Cấp Chương Loại Khoản:
755-000

Để liên hệ với Công Ty Cổ Phần Wineco Việt Nam, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Số 9 Ngách 379/42 Hoàng Hoa Thám (Số 9 Ngõ 4 Phố Quần Ngựa), Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Hà Nội. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty Cổ Phần Wineco Việt Nam hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
G4723.
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh. (Ngành chính)
C1629.
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện.
A0142.
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa.
G4721.
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4722.
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
J5820.
Xuất bản phần mềm.
J6201.
Lập trình máy vi tính.
H4931.
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt).
H5225.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ.
H5229.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải.
I5629.
Dịch vụ ăn uống khác.
G4610.
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
A0112.
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác.
G4759.
Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
H4932.
Vận tải hành khách đường bộ khác.
I5610.
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
I5621.
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng.
G4632.
Bán buôn thực phẩm.
G4659.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
N7990.
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch.
N8230.
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại.
A0121.
Trồng cây ăn quả.
A0145.
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn.
G4711.
Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp.
G4741.
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4772.
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh.
I5630.
Dịch vụ phục vụ đồ uống.
J5911.
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình.
J5913.
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình.
H5222.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy.
I5510.
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
G4652.
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
A0118.
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa.
G4773.
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
H5210.
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
G4633.
Bán buôn đồ uống.
G4669.
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
A0111.
Trồng lúa.
A0149.
Chăn nuôi khác.
A0161.
Hoạt động dịch vụ trồng trọt.
C2610.
Sản xuất linh kiện điện tử.
C2620.
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính.
G4620.
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
N7912.
Điều hành tua du lịch.
N8299.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
A0144.
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai.
N8292.
Dịch vụ đóng gói.
J6209.
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính.
H4933.
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
C2630.
Sản xuất thiết bị truyền thông.
G4651.
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
N7911.
Đại lý du lịch.
A0128.
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm.
A0146.
Chăn nuôi gia cầm.
A0162.
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi.
G4719.
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp.
G4789.
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ.
J6202.
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính.
J6311.
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan.
J6312.
Cổng thông tin.
H4912.
Vận tải hàng hóa đường sắt.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty Cổ Phần Wineco Việt Nam hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!