Mã
Ngành
G4659.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. (Ngành chính)
A0142.
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa.
G4722.
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
H4931.
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt).
C2023.
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh.
C2220.
Sản xuất sản phẩm từ plastic.
C3312.
Sửa chữa máy móc, thiết bị.
F4101.
Xây dựng nhà để ở.
F4221.
Xây dựng công trình điện.
F4330.
Hoàn thiện công trình xây dựng.
G4610.
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
A0129.
Trồng cây lâu năm khác.
G4759.
Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
H4932.
Vận tải hành khách đường bộ khác.
C3320.
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp.
F4322.
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
G4632.
Bán buôn thực phẩm.
G4662.
Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
G4663.
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
N8230.
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại.
C1410.
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú).
C1812.
Dịch vụ liên quan đến in.
A0121.
Trồng cây ăn quả.
A0145.
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn.
A0322.
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa.
G4741.
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh.
E3830.
Tái chế phế liệu.
F4223.
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
F4321.
Lắp đặt hệ thống điện.
G4652.
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
G4661.
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan.
A0118.
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa.
A0131.
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm.
A0141.
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò.
G4771.
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh.
H5210.
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
C2591.
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại.
F4312.
Chuẩn bị mặt bằng.
G4641.
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép.
F4222.
Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
G4669.
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
A0161.
Hoạt động dịch vụ trồng trọt.
A0210.
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp.
C2610.
Sản xuất linh kiện điện tử.
C2620.
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính.
C2640.
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng.
F4329.
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
G4530.
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác.
G4752.
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
G4761.
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
C2012.
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ.
F4229.
Xây dựng công trình công ích khác.
F4291.
Xây dựng công trình thủy.
F4311.
Phá dỡ.
G4649.
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
N8299.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
C1811.
In ấn.
A0144.
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai.
A0164.
Xử lý hạt giống để nhân giống.
G4764.
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh.
H4933.
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
C2592.
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
C2630.
Sản xuất thiết bị truyền thông.
C3313.
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học.
F4102.
Xây dựng nhà không để ở.
F4292.
Xây dựng công trình khai khoáng.
F4293.
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
G4651.
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
A0128.
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm.
A0146.
Chăn nuôi gia cầm.
G4742.
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh.
C3315.
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác).