Mã
Ngành
G4659.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. (Ngành chính)
G4690.
Bán buôn tổng hợp.
G4763.
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4774.
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh.
J6399.
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu.
C2100.
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu.
C3312.
Sửa chữa máy móc, thiết bị.
G4610.
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
G4653.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp.
M7212.
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ.
M7320.
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận.
G4759.
Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
G4782.
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ.
G4791.
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet.
G4799.
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu.
C2660.
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp.
C3320.
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp.
M7213.
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược.
N8230.
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại.
C1399.
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu.
G4741.
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4751.
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4772.
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh.
C2819.
Sản xuất máy thông dụng khác.
C3250.
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng.
C3319.
Sửa chữa thiết bị khác.
G4652.
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
M7020.
Hoạt động tư vấn quản lý.
G4771.
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4773.
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
H5210.
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
C2652.
Sản xuất đồng hồ.
M7490.
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu.
G4669.
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
G4784.
Bản lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ.
C3314.
Sửa chữa thiết bị điện.
C2651.
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển.
C3311.
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn.
G4649.
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
N7710.
Cho thuê xe có động cơ.
N7730.
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
N8299.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
G4764.
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh.
C3313.
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học.
G4651.
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
M7310.
Quảng cáo.
G4719.
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp.
G4730.
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4742.
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4789.
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ.
J6311.
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan.
C2670.
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học.
C3092.
Sản xuất xe đạp và xe cho người khuyết tật.
C3290.
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu.