CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG NGHIỆP HT MIỀN BẮC

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp HT Miền Bắc có mã số thuế 0108605032, do ông/bà Hoàng Thị Hương làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 13/02/2019.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Trồng cây ăn quả.", do Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Nhà số 8, Ngõ 2, Khu A, TT Viện nghiên cứu rau quả, TDP An L, Thị trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG NGHIỆP HT MIỀN BẮC

Tên giao dịch

HT MIEN BAC.,JSC

Mã số thuế:
0108605032
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm
Địa chỉ:
Nhà số 8, Ngõ 2, Khu A, TT Viện nghiên cứu rau quả, TDP An L, Thị trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm, Hà Nội
Đại diện pháp luật:
Hoàng Thị Hương
Ngày cấp giấy phép:
13/02/2019
Ngày bắt đầu hoạt động:
25/01/2019
Ngày nhận TK:
24/01/2019
Năm tài chính:
2000
Số lao động:
5
Cấp Chương Loại Khoản:
754-011

Để liên hệ với Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp HT Miền Bắc, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Nhà số 8, Ngõ 2, Khu A, TT Viện nghiên cứu rau quả, TDP An L, Thị trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm, Hà Nội. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp HT Miền Bắc hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
A0121.
Trồng cây ăn quả. (Ngành chính)
A0142.
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa.
C1030.
Chế biến và bảo quản rau quả.
G4721.
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4722.
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
H4931.
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt).
F4101.
Xây dựng nhà để ở.
F4211.
Xây dựng công trình đường sắt.
F4221.
Xây dựng công trình điện.
F4330.
Hoàn thiện công trình xây dựng.
G4610.
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
G4653.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp.
M7320.
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận.
A0132.
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm.
H4932.
Vận tải hành khách đường bộ khác.
I5610.
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
C2821.
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp.
E3700.
Thoát nước và xử lý nước thải.
E3822.
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại.
G4632.
Bán buôn thực phẩm.
G4659.
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
A0145.
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn.
G4711.
Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp.
I5510.
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
F4223.
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc.
F4299.
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
A0118.
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa.
A0131.
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm.
A0141.
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò.
G4773.
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
E3821.
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại.
F4312.
Chuẩn bị mặt bằng.
G4631.
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ.
M7490.
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu.
F4212.
Xây dựng công trình đường bộ.
F4222.
Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
G4669.
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
K6619.
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu.
N8130.
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan.
A0161.
Hoạt động dịch vụ trồng trọt.
A0163.
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch.
A0210.
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp.
F4329.
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
G4620.
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
M7110.
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan.
C2012.
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ.
F4229.
Xây dựng công trình công ích khác.
F4291.
Xây dựng công trình thủy.
F4311.
Phá dỡ.
M7410.
Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
N7730.
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
N8299.
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
A0144.
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai.
A0164.
Xử lý hạt giống để nhân giống.
H4933.
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
F4102.
Xây dựng nhà không để ở.
F4292.
Xây dựng công trình khai khoáng.
F4293.
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
A0128.
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm.
A0146.
Chăn nuôi gia cầm.

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp HT Miền Bắc hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!