CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG NGHIỆP HÀ NỘI - GFS

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Hà Nội - Gfs có mã số thuế 0107609796, do ông/bà Phạm Hải Đăng làm đại diện pháp luật, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 25/10/2016.

Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là "Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu", do Chi cục Thuế Quận Đống đa quản lý.

Địa chỉ trụ sở: Số 508 đường Trường Chinh, Phường Ngã Tư Sở, Quận Đống đa, Hà Nội.

Thông tin chi tiết

Tên doanh nghiệp:

CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG NGHIỆP HÀ NỘI - GFS

Tên giao dịch

GFS AGRICLTURE., JSC

Mã số thuế:
0107609796
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế Quận Đống đa
Địa chỉ:
Số 508 đường Trường Chinh, Phường Ngã Tư Sở, Quận Đống đa, Hà Nội
Đại diện pháp luật:
Phạm Hải Đăng
Giám đốc:
Phạm Hải Đăng
Ngày cấp giấy phép:
25/10/2016
TK ngân hàng:
Mã số thuế: 0107609796
Tên giao dịch: GFS AGRICLTURE., JSC
Số tài khoản:

Tên ngân hàng:

Để liên hệ với Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Hà Nội - Gfs, quý khách vui lòng đến trực tiếp địa chỉ Số 508 đường Trường Chinh, Phường Ngã Tư Sở, Quận Đống đa, Hà Nội. Xin cảm ơn!

Ngành nghề kinh doanh

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Hà Nội - Gfs hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:

Ngành
N82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Ngành chính)
C1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
C1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
C1030
Chế biến và bảo quản rau quả
C20300
Sản xuất sợi nhân tạo
C26200
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
C26300
Sản xuất thiết bị truyền thông
C26400
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
C27500
Sản xuất đồ điện dân dụng
C29100
Sản xuất xe có động cơ
C29300
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ
D3510
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
D35200
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
E36000
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
E3700
Thoát nước và xử lý nước thải
E38110
Thu gom rác thải không độc hại
E3812
Thu gom rác thải độc hại
E38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
E3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
E3830
Tái chế phế liệu
E39000
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
F41000
Xây dựng nhà các loại
F4210
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
F42200
Xây dựng công trình công ích
F42900
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
F43110
Phá dỡ
F43120
Chuẩn bị mặt bằng
F43210
Lắp đặt hệ thống điện
F4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
F43300
Hoàn thiện công trình xây dựng
G4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
G4513
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
G4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
G4541
Bán mô tô, xe máy
G4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
G46310
Bán buôn gạo
G4632
Bán buôn thực phẩm
G4633
Bán buôn đồ uống
G46340
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
G4641
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
G4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
G46510
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
G46520
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
G46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
G4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
G4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
G4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
G46900
Bán buôn tổng hợp
G47110
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
G4719
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
G4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
G47910
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
H49110
Vận tải hành khách đường sắt
H49120
Vận tải hàng hóa đường sắt
H49200
Vận tải bằng xe buýt
H4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt);
H4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
H49400
Vận tải đường ống
H5011
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
H5012
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
H5021
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
H5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
I5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
J58200
Xuất bản phần mềm
L68100
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
M70200
Hoạt động tư vấn quản lý
M71200
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
G4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
G4774
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
G4781
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
G4789
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
C3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
D3530
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
A0128
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
A01300
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
A01410
Chăn nuôi trâu, bò
A01420
Chăn nuôi ngựa, lừa, la
A01440
Chăn nuôi dê, cừu
A01450
Chăn nuôi lợn
A0146
Chăn nuôi gia cầm
A01500
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
A01610
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
A01620
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
A01630
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
A01640
Xử lý hạt giống để nhân giống
A0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng
A02400
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
A03210
Nuôi trồng thuỷ sản biển
A0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
A03230
Sản xuất giống thuỷ sản
B05100
Khai thác và thu gom than cứng
B05200
Khai thác và thu gom than non
B06100
Khai thác dầu thô
B06200
Khai thác khí đốt tự nhiên
B07100
Khai thác quặng sắt
B0722
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
B07300
Khai thác quặng kim loại quí hiếm
N82300
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
P8532
Giáo dục nghề nghiệp
B0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
B08910
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
B08920
Khai thác và thu gom than bùn
B08930
Khai thác muối
B08990
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
B09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
C10800
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
C11010
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
C1104
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
C1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
C16210
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
C1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
C19100
Sản xuất than cốc
C19200
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
C20110
Sản xuất hoá chất cơ bản
C20120
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
C2013
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
C20210
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
C2022
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
C2023
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
N7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
N79110
Đại lý du lịch
N79120
Điều hành tua du lịch
N79200
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch

Lưu ý

Các thông tin trên chỉ mang tính tham khảo!

Thông tin Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Hà Nội - Gfs hiện có thể đã thay đổi. Nếu bạn thấy thông tin trên không chính xác, xin vui lòng click vào đây để cập nhật thông tin mới nhất từ Tổng cục thuế!

Thông tin trên được cập nhật tự động từ Tổng cục thuế bởi InfoDoanhNghiep.Com - website tra cứu thông tin doanh nghiệp, tra cứu thông tin công ty, tra cứu mã số thuế nhanh chóng và chính xác nhất!